Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/WABI
Lịch sử thay đổi trong SEK/WABI tỷ giá
SEK/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 SEK = 80.5727 WABI
▼ -1.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 18.13% (68.2069 WABI — 80.5727 WABI)
Thay đổi trong SEK/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10586.36% (0.75397687 WABI — 80.5727 WABI)
Thay đổi trong SEK/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3126.78% (2.496999 WABI — 80.5727 WABI)
Thay đổi trong SEK/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5845.88% (1.355102 WABI — 80.5727 WABI)
krona Thụy Điển/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 91.973 WABI | ▲ 14.15 % |
23/05 | 79.0366 WABI | ▼ -14.07 % |
24/05 | 55.4419 WABI | ▼ -29.85 % |
25/05 | 78.3941 WABI | ▲ 41.4 % |
26/05 | 138.35 WABI | ▲ 76.48 % |
27/05 | 143.32 WABI | ▲ 3.6 % |
28/05 | 43.3402 WABI | ▼ -69.76 % |
29/05 | 78.1786 WABI | ▲ 80.38 % |
30/05 | 74.7962 WABI | ▼ -4.33 % |
31/05 | 42.99 WABI | ▼ -42.52 % |
01/06 | 38.3859 WABI | ▼ -10.71 % |
02/06 | 26.1088 WABI | ▼ -31.98 % |
03/06 | 32.5752 WABI | ▲ 24.77 % |
04/06 | 50.6859 WABI | ▲ 55.6 % |
05/06 | 34.8045 WABI | ▼ -31.33 % |
06/06 | 23.0543 WABI | ▼ -33.76 % |
07/06 | 24.0653 WABI | ▲ 4.39 % |
08/06 | 46.7847 WABI | ▲ 94.41 % |
09/06 | 48.0037 WABI | ▲ 2.61 % |
10/06 | 39.618 WABI | ▼ -17.47 % |
11/06 | 39.1313 WABI | ▼ -1.23 % |
12/06 | 53.5577 WABI | ▲ 36.87 % |
13/06 | 59.0691 WABI | ▲ 10.29 % |
14/06 | 59.7103 WABI | ▲ 1.09 % |
15/06 | 62.7047 WABI | ▲ 5.01 % |
16/06 | 62.6652 WABI | ▼ -0.06 % |
17/06 | 63.1673 WABI | ▲ 0.8 % |
18/06 | 63.7622 WABI | ▲ 0.94 % |
19/06 | 63.229 WABI | ▼ -0.84 % |
20/06 | 61.5731 WABI | ▼ -2.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 80.9997 WABI | ▲ 0.53 % |
03/06 — 09/06 | 88.1419 WABI | ▲ 8.82 % |
10/06 — 16/06 | 99.1887 WABI | ▲ 12.53 % |
17/06 — 23/06 | 342.76 WABI | ▲ 245.56 % |
24/06 — 30/06 | 845.53 WABI | ▲ 146.69 % |
01/07 — 07/07 | 1,234 WABI | ▲ 46 % |
08/07 — 14/07 | 2,387 WABI | ▲ 93.38 % |
15/07 — 21/07 | 7,304 WABI | ▲ 205.95 % |
22/07 — 28/07 | 2,424 WABI | ▼ -66.82 % |
29/07 — 04/08 | 4,369 WABI | ▲ 80.28 % |
05/08 — 11/08 | 6,620 WABI | ▲ 51.52 % |
12/08 — 18/08 | 6,440 WABI | ▼ -2.73 % |
krona Thụy Điển/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 77.7252 WABI | ▼ -3.53 % |
07/2024 | 59.6165 WABI | ▼ -23.3 % |
08/2024 | 37.4016 WABI | ▼ -37.26 % |
09/2024 | 17.1622 WABI | ▼ -54.11 % |
10/2024 | 20.2137 WABI | ▲ 17.78 % |
11/2024 | 17.9755 WABI | ▼ -11.07 % |
12/2024 | 22.1122 WABI | ▲ 23.01 % |
01/2025 | 19.5955 WABI | ▼ -11.38 % |
02/2025 | 16.403 WABI | ▼ -16.29 % |
03/2025 | 432.77 WABI | ▲ 2538.38 % |
04/2025 | 1,296 WABI | ▲ 199.36 % |
05/2025 | 1,736 WABI | ▲ 33.97 % |
krona Thụy Điển/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.7512 WABI |
Tối đa | 82.0777 WABI |
Bình quân gia quyền | 59.5657 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.58744274 WABI |
Tối đa | 82.0777 WABI |
Bình quân gia quyền | 23.9964 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.47609957 WABI |
Tối đa | 82.0777 WABI |
Bình quân gia quyền | 6.984207 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: