Tỷ giá hối đoái dollar Singapore chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Singapore tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SGD/MTL
Lịch sử thay đổi trong SGD/MTL tỷ giá
SGD/MTL tỷ giá
05 21, 2024
1 SGD = 0.37543539 MTL
▼ -2.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Singapore/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Singapore chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SGD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SGD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Singapore/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SGD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Singapore tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -11.1% (0.42228847 MTL — 0.37543539 MTL)
Thay đổi trong SGD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Singapore tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -18.08% (0.45828299 MTL — 0.37543539 MTL)
Thay đổi trong SGD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dollar Singapore tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -48.68% (0.73151477 MTL — 0.37543539 MTL)
Thay đổi trong SGD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dollar Singapore tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.49% (2.779004 MTL — 0.37543539 MTL)
dollar Singapore/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Singapore/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.37467403 MTL | ▼ -0.2 % |
23/05 | 0.38019375 MTL | ▲ 1.47 % |
24/05 | 0.37236688 MTL | ▼ -2.06 % |
25/05 | 0.38540174 MTL | ▲ 3.5 % |
26/05 | 0.36518937 MTL | ▼ -5.24 % |
27/05 | 0.37246081 MTL | ▲ 1.99 % |
28/05 | 0.36998354 MTL | ▼ -0.67 % |
29/05 | 0.38402813 MTL | ▲ 3.8 % |
30/05 | 0.39305236 MTL | ▲ 2.35 % |
31/05 | 0.39928401 MTL | ▲ 1.59 % |
01/06 | 0.39494196 MTL | ▼ -1.09 % |
02/06 | 0.38795809 MTL | ▼ -1.77 % |
03/06 | 0.38048035 MTL | ▼ -1.93 % |
04/06 | 0.37962317 MTL | ▼ -0.23 % |
05/06 | 0.37883446 MTL | ▼ -0.21 % |
06/06 | 0.37828294 MTL | ▼ -0.15 % |
07/06 | 0.36797388 MTL | ▼ -2.73 % |
08/06 | 0.35824919 MTL | ▼ -2.64 % |
09/06 | 0.34381741 MTL | ▼ -4.03 % |
10/06 | 0.35002162 MTL | ▲ 1.8 % |
11/06 | 0.35865993 MTL | ▲ 2.47 % |
12/06 | 0.37191297 MTL | ▲ 3.7 % |
13/06 | 0.37259979 MTL | ▲ 0.18 % |
14/06 | 0.36067402 MTL | ▼ -3.2 % |
15/06 | 0.35245318 MTL | ▼ -2.28 % |
16/06 | 0.34230254 MTL | ▼ -2.88 % |
17/06 | 0.33699993 MTL | ▼ -1.55 % |
18/06 | 0.35539059 MTL | ▲ 5.46 % |
19/06 | 0.35485497 MTL | ▼ -0.15 % |
20/06 | 0.34020685 MTL | ▼ -4.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Singapore/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Singapore/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.38288621 MTL | ▲ 1.98 % |
03/06 — 09/06 | 0.43733263 MTL | ▲ 14.22 % |
10/06 — 16/06 | 0.39834384 MTL | ▼ -8.92 % |
17/06 — 23/06 | 0.40073235 MTL | ▲ 0.6 % |
24/06 — 30/06 | 0.41283356 MTL | ▲ 3.02 % |
01/07 — 07/07 | 0.54804535 MTL | ▲ 32.75 % |
08/07 — 14/07 | 0.51311389 MTL | ▼ -6.37 % |
15/07 — 21/07 | 0.53900345 MTL | ▲ 5.05 % |
22/07 — 28/07 | 0.5288019 MTL | ▼ -1.89 % |
29/07 — 04/08 | 0.51390898 MTL | ▼ -2.82 % |
05/08 — 11/08 | 0.47640276 MTL | ▼ -7.3 % |
12/08 — 18/08 | 0.45921446 MTL | ▼ -3.61 % |
dollar Singapore/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.37801082 MTL | ▲ 0.69 % |
07/2024 | 0.3622063 MTL | ▼ -4.18 % |
08/2024 | 0.45609761 MTL | ▲ 25.92 % |
09/2024 | 0.39160982 MTL | ▼ -14.14 % |
10/2024 | 0.33155809 MTL | ▼ -15.33 % |
11/2024 | 0.32665598 MTL | ▼ -1.48 % |
12/2024 | 0.33071269 MTL | ▲ 1.24 % |
01/2025 | 0.36343106 MTL | ▲ 9.89 % |
02/2025 | 0.24792876 MTL | ▼ -31.78 % |
03/2025 | 0.21216121 MTL | ▼ -14.43 % |
04/2025 | 0.28782921 MTL | ▲ 35.67 % |
05/2025 | 0.2521055 MTL | ▼ -12.41 % |
dollar Singapore/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.38134434 MTL |
Tối đa | 0.44476075 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.42214479 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.28265367 MTL |
Tối đa | 0.4813088 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.3916279 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.28265367 MTL |
Tối đa | 0.73471557 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.50311701 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến SGD/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Singapore (SGD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Singapore (SGD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: