Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại NavCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/NAV
Lịch sử thay đổi trong SHP/NAV tỷ giá
SHP/NAV tỷ giá
12 28, 2023
1 SHP = 9.255241 NAV
▼ -44.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong NavCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 0.53% (9.206055 NAV — 9.255241 NAV)
Thay đổi trong SHP/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -44.57% (16.6976 NAV — 9.255241 NAV)
Thay đổi trong SHP/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -62.38% (24.6031 NAV — 9.255241 NAV)
Thay đổi trong SHP/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -43.36% (16.3408 NAV — 9.255241 NAV)
Bảng Saint Helena/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 9.349467 NAV | ▲ 1.02 % |
23/05 | 9.939968 NAV | ▲ 6.32 % |
24/05 | 10.7107 NAV | ▲ 7.75 % |
25/05 | 10.4043 NAV | ▼ -2.86 % |
26/05 | 9.949009 NAV | ▼ -4.38 % |
27/05 | 10.2859 NAV | ▲ 3.39 % |
28/05 | 11.4599 NAV | ▲ 11.41 % |
29/05 | 11.5261 NAV | ▲ 0.58 % |
30/05 | 10.4319 NAV | ▼ -9.49 % |
31/05 | 8.51149 NAV | ▼ -18.41 % |
01/06 | 8.126403 NAV | ▼ -4.52 % |
02/06 | 7.324318 NAV | ▼ -9.87 % |
03/06 | 7.340068 NAV | ▲ 0.22 % |
04/06 | 7.467747 NAV | ▲ 1.74 % |
05/06 | 7.916265 NAV | ▲ 6.01 % |
06/06 | 8.023367 NAV | ▲ 1.35 % |
07/06 | 7.812459 NAV | ▼ -2.63 % |
08/06 | 7.7363 NAV | ▼ -0.97 % |
09/06 | 8.263917 NAV | ▲ 6.82 % |
10/06 | 8.32701 NAV | ▲ 0.76 % |
11/06 | 8.525135 NAV | ▲ 2.38 % |
12/06 | 8.055849 NAV | ▼ -5.5 % |
13/06 | 8.275394 NAV | ▲ 2.73 % |
14/06 | 8.097458 NAV | ▼ -2.15 % |
15/06 | 8.569276 NAV | ▲ 5.83 % |
16/06 | 8.941123 NAV | ▲ 4.34 % |
17/06 | 9.065948 NAV | ▲ 1.4 % |
18/06 | 9.631575 NAV | ▲ 6.24 % |
19/06 | 10.3765 NAV | ▲ 7.73 % |
20/06 | 4.990438 NAV | ▼ -51.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.098429 NAV | ▼ -12.5 % |
03/06 — 09/06 | 8.693153 NAV | ▲ 7.34 % |
10/06 — 16/06 | 9.348736 NAV | ▲ 7.54 % |
17/06 — 23/06 | 10.5347 NAV | ▲ 12.69 % |
24/06 — 30/06 | 9.640961 NAV | ▼ -8.48 % |
01/07 — 07/07 | 9.577609 NAV | ▼ -0.66 % |
08/07 — 14/07 | 9.409787 NAV | ▼ -1.75 % |
15/07 — 21/07 | 6.661214 NAV | ▼ -29.21 % |
22/07 — 28/07 | 6.503779 NAV | ▼ -2.36 % |
29/07 — 04/08 | 7.631308 NAV | ▲ 17.34 % |
05/08 — 11/08 | 9.347896 NAV | ▲ 22.49 % |
12/08 — 18/08 | 5.106966 NAV | ▼ -45.37 % |
Bảng Saint Helena/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.110203 NAV | ▼ -1.57 % |
07/2024 | 6.929544 NAV | ▼ -23.94 % |
08/2024 | 10.698 NAV | ▲ 54.38 % |
09/2024 | 13.828 NAV | ▲ 29.26 % |
10/2024 | 8.197626 NAV | ▼ -40.72 % |
11/2024 | 12.4761 NAV | ▲ 52.19 % |
12/2024 | 6.962116 NAV | ▼ -44.2 % |
01/2025 | 10.5949 NAV | ▲ 52.18 % |
02/2025 | 13.4615 NAV | ▲ 27.06 % |
03/2025 | 11.6713 NAV | ▼ -13.3 % |
04/2025 | 12.3243 NAV | ▲ 5.59 % |
05/2025 | 8.415927 NAV | ▼ -31.71 % |
Bảng Saint Helena/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.206044 NAV |
Tối đa | 9.255241 NAV |
Bình quân gia quyền | 9.230645 NAV |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.206044 NAV |
Tối đa | 16.6976 NAV |
Bình quân gia quyền | 12.9641 NAV |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.800013 NAV |
Tối đa | 23.9839 NAV |
Bình quân gia quyền | 14.5628 NAV |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/NAV tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: