Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Neumark
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/NEU
Lịch sử thay đổi trong SHP/NEU tỷ giá
SHP/NEU tỷ giá
05 21, 2024
1 SHP = 5.160396 NEU
▼ -3.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Neumark, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Neumark.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/NEU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/NEU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Neumark, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/NEU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi -6.14% (5.497995 NEU — 5.160396 NEU)
Thay đổi trong SHP/NEU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 44.22% (3.57807 NEU — 5.160396 NEU)
Thay đổi trong SHP/NEU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 14, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 366.5% (1.10619 NEU — 5.160396 NEU)
Thay đổi trong SHP/NEU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi -63.56% (14.1599 NEU — 5.160396 NEU)
Bảng Saint Helena/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Neumark dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5.445468 NEU | ▲ 5.52 % |
23/05 | 5.797427 NEU | ▲ 6.46 % |
24/05 | 5.761108 NEU | ▼ -0.63 % |
25/05 | 6.167898 NEU | ▲ 7.06 % |
26/05 | 6.672606 NEU | ▲ 8.18 % |
27/05 | 6.692722 NEU | ▲ 0.3 % |
28/05 | 6.607999 NEU | ▼ -1.27 % |
29/05 | 6.495747 NEU | ▼ -1.7 % |
30/05 | 6.425686 NEU | ▼ -1.08 % |
31/05 | 6.394802 NEU | ▼ -0.48 % |
01/06 | 6.34423 NEU | ▼ -0.79 % |
02/06 | 6.417749 NEU | ▲ 1.16 % |
03/06 | 6.490197 NEU | ▲ 1.13 % |
04/06 | 6.644318 NEU | ▲ 2.37 % |
05/06 | 6.831892 NEU | ▲ 2.82 % |
06/06 | 6.603871 NEU | ▼ -3.34 % |
07/06 | 6.836865 NEU | ▲ 3.53 % |
08/06 | 7.076699 NEU | ▲ 3.51 % |
09/06 | 7.588864 NEU | ▲ 7.24 % |
10/06 | 7.487367 NEU | ▼ -1.34 % |
11/06 | 7.274482 NEU | ▼ -2.84 % |
12/06 | 7.10136 NEU | ▼ -2.38 % |
13/06 | 7.37037 NEU | ▲ 3.79 % |
14/06 | 7.288718 NEU | ▼ -1.11 % |
15/06 | 7.520084 NEU | ▲ 3.17 % |
16/06 | 7.297244 NEU | ▼ -2.96 % |
17/06 | 7.196878 NEU | ▼ -1.38 % |
18/06 | 7.241489 NEU | ▲ 0.62 % |
19/06 | 6.902078 NEU | ▼ -4.69 % |
20/06 | 6.197479 NEU | ▼ -10.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Neumark cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Neumark dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.367131 NEU | ▲ 4.01 % |
03/06 — 09/06 | 5.515284 NEU | ▲ 2.76 % |
10/06 — 16/06 | 5.825055 NEU | ▲ 5.62 % |
17/06 — 23/06 | 5.939225 NEU | ▲ 1.96 % |
24/06 — 30/06 | 6.995213 NEU | ▲ 17.78 % |
01/07 — 07/07 | 7.618602 NEU | ▲ 8.91 % |
08/07 — 14/07 | 8.024476 NEU | ▲ 5.33 % |
15/07 — 21/07 | 8.897164 NEU | ▲ 10.88 % |
22/07 — 28/07 | 9.15024 NEU | ▲ 2.84 % |
29/07 — 04/08 | 7.926518 NEU | ▼ -13.37 % |
05/08 — 11/08 | 7.235673 NEU | ▼ -8.72 % |
12/08 — 18/08 | 8.168518 NEU | ▲ 12.89 % |
Bảng Saint Helena/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.348229 NEU | ▼ -73.87 % |
07/2024 | 1.378034 NEU | ▲ 2.21 % |
08/2024 | 2.190115 NEU | ▲ 58.93 % |
09/2024 | 3.059864 NEU | ▲ 39.71 % |
10/2024 | 5.830583 NEU | ▲ 90.55 % |
11/2024 | 11.1861 NEU | ▲ 91.85 % |
12/2024 | 12.5935 NEU | ▲ 12.58 % |
01/2025 | 9.760078 NEU | ▼ -22.5 % |
02/2025 | 11.4442 NEU | ▲ 17.25 % |
03/2025 | 12.7432 NEU | ▲ 11.35 % |
04/2025 | 20.2106 NEU | ▲ 58.6 % |
05/2025 | 17.7208 NEU | ▼ -12.32 % |
Bảng Saint Helena/Neumark thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.322524 NEU |
Tối đa | 6.475091 NEU |
Bình quân gia quyền | 5.926413 NEU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.735042 NEU |
Tối đa | 6.475091 NEU |
Bình quân gia quyền | 4.950734 NEU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.107862 NEU |
Tối đa | 6.475091 NEU |
Bình quân gia quyền | 4.258355 NEU |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/NEU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: