Tỷ giá hối đoái Status chống lại Ryo Currency

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/RYO

Lịch sử thay đổi trong SNT/RYO tỷ giá

SNT/RYO tỷ giá

07 20, 2023
1 SNT = 1.287218 RYO
▼ -3.59 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Ryo Currency.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SNT/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 37.18% (0.93836559 RYO — 1.287218 RYO)

Thay đổi trong SNT/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -52.32% (2.699825 RYO — 1.287218 RYO)

Thay đổi trong SNT/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.18% (2.583893 RYO — 1.287218 RYO)

Thay đổi trong SNT/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -42.37% (2.233767 RYO — 1.287218 RYO)

Status/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái

Status/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.288505 RYO ▲ 0.1 %
23/05 1.334624 RYO ▲ 3.58 %
24/05 1.355984 RYO ▲ 1.6 %
25/05 1.29808 RYO ▼ -4.27 %
26/05 1.427083 RYO ▲ 9.94 %
27/05 1.460385 RYO ▲ 2.33 %
28/05 1.592299 RYO ▲ 9.03 %
29/05 1.86487 RYO ▲ 17.12 %
30/05 1.861174 RYO ▼ -0.2 %
31/05 1.658956 RYO ▼ -10.87 %
01/06 1.605822 RYO ▼ -3.2 %
02/06 1.601113 RYO ▼ -0.29 %
03/06 1.581733 RYO ▼ -1.21 %
04/06 0.78740815 RYO ▼ -50.22 %
05/06 0.92825014 RYO ▲ 17.89 %
06/06 0.98319737 RYO ▲ 5.92 %
07/06 0.66967928 RYO ▼ -31.89 %
08/06 0.69902819 RYO ▲ 4.38 %
09/06 1.054778 RYO ▲ 50.89 %
10/06 1.006705 RYO ▼ -4.56 %
11/06 1.030883 RYO ▲ 2.4 %
12/06 1.150789 RYO ▲ 11.63 %
13/06 1.0933 RYO ▼ -5 %
14/06 1.179123 RYO ▲ 7.85 %
15/06 1.153559 RYO ▼ -2.17 %
16/06 1.145721 RYO ▼ -0.68 %
17/06 1.21706 RYO ▲ 6.23 %
18/06 0.9357706 RYO ▼ -23.11 %
19/06 0.97919978 RYO ▲ 4.64 %
20/06 1.036454 RYO ▲ 5.85 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Status/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.517361 RYO ▲ 17.88 %
03/06 — 09/06 1.266235 RYO ▼ -16.55 %
10/06 — 16/06 1.264689 RYO ▼ -0.12 %
17/06 — 23/06 1.400927 RYO ▲ 10.77 %
24/06 — 30/06 1.381011 RYO ▼ -1.42 %
01/07 — 07/07 1.641146 RYO ▲ 18.84 %
08/07 — 14/07 0.7021269 RYO ▼ -57.22 %
15/07 — 21/07 0.65247134 RYO ▼ -7.07 %
22/07 — 28/07 0.94711575 RYO ▲ 45.16 %
29/07 — 04/08 1.155576 RYO ▲ 22.01 %
05/08 — 11/08 1.066841 RYO ▼ -7.68 %
12/08 — 18/08 2.802709 RYO ▲ 162.71 %

Status/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.278627 RYO ▼ -0.67 %
07/2024 1.420602 RYO ▲ 11.1 %
08/2024 0.99364873 RYO ▼ -30.05 %
09/2024 1.24363 RYO ▲ 25.16 %
10/2024 0.78458357 RYO ▼ -36.91 %
11/2024 0.4114719 RYO ▼ -47.56 %
12/2024 1.192515 RYO ▲ 189.82 %
01/2025 1.276689 RYO ▲ 7.06 %
02/2025 1.268408 RYO ▼ -0.65 %
03/2025 0.41817469 RYO ▼ -67.03 %
04/2025 0.39342439 RYO ▼ -5.92 %
05/2025 0.52876597 RYO ▲ 34.4 %

Status/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.85526123 RYO
Tối đa 1.439262 RYO
Bình quân gia quyền 1.238795 RYO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.85526123 RYO
Tối đa 3.608433 RYO
Bình quân gia quyền 2.180427 RYO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.85526123 RYO
Tối đa 3.608433 RYO
Bình quân gia quyền 2.385114 RYO

Chia sẻ một liên kết đến SNT/RYO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu