Tỷ giá hối đoái Sumokoin chống lại Bread

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SUMO/BRD

Lịch sử thay đổi trong SUMO/BRD tỷ giá

SUMO/BRD tỷ giá

07 20, 2023
1 SUMO = 1.059721 BRD
▼ -2.79 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Sumokoin/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Sumokoin chi phí trong Bread.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SUMO/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SUMO/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Sumokoin/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SUMO/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -44.02% (1.892963 BRD — 1.059721 BRD)

Thay đổi trong SUMO/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -59.81% (2.636964 BRD — 1.059721 BRD)

Thay đổi trong SUMO/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (01 24, 2023 — 07 20, 2023) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -39.05% (1.738597 BRD — 1.059721 BRD)

Thay đổi trong SUMO/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 19.08% (0.88991742 BRD — 1.059721 BRD)

Sumokoin/Bread dự báo tỷ giá hối đoái

Sumokoin/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.175667 BRD ▲ 10.94 %
23/05 1.198387 BRD ▲ 1.93 %
24/05 1.300737 BRD ▲ 8.54 %
25/05 1.139082 BRD ▼ -12.43 %
26/05 1.228074 BRD ▲ 7.81 %
27/05 1.063895 BRD ▼ -13.37 %
28/05 1.457344 BRD ▲ 36.98 %
29/05 1.057848 BRD ▼ -27.41 %
30/05 1.207229 BRD ▲ 14.12 %
31/05 1.434012 BRD ▲ 18.79 %
01/06 1.41959 BRD ▼ -1.01 %
02/06 1.16257 BRD ▼ -18.11 %
03/06 1.226211 BRD ▲ 5.47 %
04/06 1.180432 BRD ▼ -3.73 %
05/06 1.092415 BRD ▼ -7.46 %
06/06 1.230958 BRD ▲ 12.68 %
07/06 1.464002 BRD ▲ 18.93 %
08/06 1.215653 BRD ▼ -16.96 %
09/06 1.195565 BRD ▼ -1.65 %
10/06 1.141144 BRD ▼ -4.55 %
11/06 1.335179 BRD ▲ 17 %
12/06 1.361476 BRD ▲ 1.97 %
13/06 1.398725 BRD ▲ 2.74 %
14/06 1.047207 BRD ▼ -25.13 %
15/06 1.08199 BRD ▲ 3.32 %
16/06 1.080961 BRD ▼ -0.1 %
17/06 1.079257 BRD ▼ -0.16 %
18/06 0.81968543 BRD ▼ -24.05 %
19/06 0.63349327 BRD ▼ -22.72 %
20/06 0.61045151 BRD ▼ -3.64 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Sumokoin/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Sumokoin/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.089115 BRD ▲ 2.77 %
03/06 — 09/06 1.090539 BRD ▲ 0.13 %
10/06 — 16/06 2.551043 BRD ▲ 133.92 %
17/06 — 23/06 2.204694 BRD ▼ -13.58 %
24/06 — 30/06 2.735253 BRD ▲ 24.06 %
01/07 — 07/07 1.741145 BRD ▼ -36.34 %
08/07 — 14/07 1.665795 BRD ▼ -4.33 %
15/07 — 21/07 2.045227 BRD ▲ 22.78 %
22/07 — 28/07 1.706754 BRD ▼ -16.55 %
29/07 — 04/08 1.269287 BRD ▼ -25.63 %
05/08 — 11/08 1.318145 BRD ▲ 3.85 %
12/08 — 18/08 0.71239961 BRD ▼ -45.95 %

Sumokoin/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.249213 BRD ▲ 17.88 %
07/2024 0.78400545 BRD ▼ -37.24 %
08/2024 0.72019581 BRD ▼ -8.14 %
09/2024 0.71404115 BRD ▼ -0.85 %
10/2024 0.91858464 BRD ▲ 28.65 %
11/2024 3.477604 BRD ▲ 278.58 %
12/2024 3.402141 BRD ▼ -2.17 %
01/2025 6.665661 BRD ▲ 95.93 %
02/2025 5.85776 BRD ▼ -12.12 %
03/2025 5.044807 BRD ▼ -13.88 %
04/2025 3.489364 BRD ▼ -30.83 %
05/2025 2.420923 BRD ▼ -30.62 %

Sumokoin/Bread thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.074801 BRD
Tối đa 1.997909 BRD
Bình quân gia quyền 1.67274 BRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.074801 BRD
Tối đa 2.932711 BRD
Bình quân gia quyền 2.418064 BRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.074801 BRD
Tối đa 3.626869 BRD
Bình quân gia quyền 2.622694 BRD

Chia sẻ một liên kết đến SUMO/BRD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu