Tỷ giá hối đoái colón El Salvador chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SVC/REN
Lịch sử thay đổi trong SVC/REN tỷ giá
SVC/REN tỷ giá
05 21, 2024
1 SVC = 1.690366 REN
▼ -2.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ colón El Salvador/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 colón El Salvador chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SVC/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SVC/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái colón El Salvador/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SVC/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -4.62% (1.772179 REN — 1.690366 REN)
Thay đổi trong SVC/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -1.47% (1.715602 REN — 1.690366 REN)
Thay đổi trong SVC/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 12.63% (1.50075 REN — 1.690366 REN)
Thay đổi trong SVC/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -19.49% (2.099534 REN — 1.690366 REN)
colón El Salvador/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
colón El Salvador/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.673363 REN | ▼ -1.01 % |
23/05 | 1.633025 REN | ▼ -2.41 % |
24/05 | 1.595168 REN | ▼ -2.32 % |
25/05 | 1.661184 REN | ▲ 4.14 % |
26/05 | 1.696383 REN | ▲ 2.12 % |
27/05 | 1.722203 REN | ▲ 1.52 % |
28/05 | 1.719935 REN | ▼ -0.13 % |
29/05 | 1.808135 REN | ▲ 5.13 % |
30/05 | 1.873003 REN | ▲ 3.59 % |
31/05 | 1.906351 REN | ▲ 1.78 % |
01/06 | 1.855667 REN | ▼ -2.66 % |
02/06 | 1.803968 REN | ▼ -2.79 % |
03/06 | 1.784556 REN | ▼ -1.08 % |
04/06 | 1.783283 REN | ▼ -0.07 % |
05/06 | 1.752901 REN | ▼ -1.7 % |
06/06 | 1.802235 REN | ▲ 2.81 % |
07/06 | 1.853352 REN | ▲ 2.84 % |
08/06 | 1.838492 REN | ▼ -0.8 % |
09/06 | 1.838646 REN | ▲ 0.01 % |
10/06 | 1.907945 REN | ▲ 3.77 % |
11/06 | 1.97643 REN | ▲ 3.59 % |
12/06 | 2.031725 REN | ▲ 2.8 % |
13/06 | 2.030002 REN | ▼ -0.08 % |
14/06 | 1.98989 REN | ▼ -1.98 % |
15/06 | 1.932775 REN | ▼ -2.87 % |
16/06 | 1.899002 REN | ▼ -1.75 % |
17/06 | 1.869166 REN | ▼ -1.57 % |
18/06 | 1.896058 REN | ▲ 1.44 % |
19/06 | 1.834732 REN | ▼ -3.23 % |
20/06 | 1.668063 REN | ▼ -9.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của colón El Salvador/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
colón El Salvador/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.640523 REN | ▼ -2.95 % |
03/06 — 09/06 | 1.727995 REN | ▲ 5.33 % |
10/06 — 16/06 | 1.586562 REN | ▼ -8.18 % |
17/06 — 23/06 | 1.536198 REN | ▼ -3.17 % |
24/06 — 30/06 | 1.577504 REN | ▲ 2.69 % |
01/07 — 07/07 | 2.594727 REN | ▲ 64.48 % |
08/07 — 14/07 | 2.471426 REN | ▼ -4.75 % |
15/07 — 21/07 | 2.708951 REN | ▲ 9.61 % |
22/07 — 28/07 | 2.620062 REN | ▼ -3.28 % |
29/07 — 04/08 | 3.124687 REN | ▲ 19.26 % |
05/08 — 11/08 | 2.746933 REN | ▼ -12.09 % |
12/08 — 18/08 | 2.528832 REN | ▼ -7.94 % |
colón El Salvador/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.682212 REN | ▼ -0.48 % |
07/2024 | 1.21319 REN | ▼ -27.88 % |
08/2024 | 1.371342 REN | ▲ 13.04 % |
09/2024 | 1.645684 REN | ▲ 20.01 % |
10/2024 | 1.985371 REN | ▲ 20.64 % |
11/2024 | 2.346276 REN | ▲ 18.18 % |
12/2024 | 2.52712 REN | ▲ 7.71 % |
01/2025 | 2.421904 REN | ▼ -4.16 % |
02/2025 | 1.571953 REN | ▼ -35.09 % |
03/2025 | 1.304038 REN | ▼ -17.04 % |
04/2025 | 2.331438 REN | ▲ 78.79 % |
05/2025 | 2.082958 REN | ▼ -10.66 % |
colón El Salvador/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.706479 REN |
Tối đa | 2.077348 REN |
Bình quân gia quyền | 1.888203 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.054469 REN |
Tối đa | 2.077348 REN |
Bình quân gia quyền | 1.533003 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.054469 REN |
Tối đa | 2.122838 REN |
Bình quân gia quyền | 1.659313 REN |
Chia sẻ một liên kết đến SVC/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: