Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/LBC
Lịch sử thay đổi trong SZL/LBC tỷ giá
SZL/LBC tỷ giá
05 21, 2024
1 SZL = 16.1575 LBC
▲ 1.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SZL/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -5.84% (17.1604 LBC — 16.1575 LBC)
Thay đổi trong SZL/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 14.09% (14.1625 LBC — 16.1575 LBC)
Thay đổi trong SZL/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 222.4% (5.011622 LBC — 16.1575 LBC)
Thay đổi trong SZL/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 206.24% (5.276054 LBC — 16.1575 LBC)
lilangeni Swaziland/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
lilangeni Swaziland/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 16.2339 LBC | ▲ 0.47 % |
23/05 | 16.3218 LBC | ▲ 0.54 % |
24/05 | 16.293 LBC | ▼ -0.18 % |
25/05 | 16.361 LBC | ▲ 0.42 % |
26/05 | 16.5024 LBC | ▲ 0.86 % |
27/05 | 16.0077 LBC | ▼ -3 % |
28/05 | 15.4276 LBC | ▼ -3.62 % |
29/05 | 15.3427 LBC | ▼ -0.55 % |
30/05 | 15.5216 LBC | ▲ 1.17 % |
31/05 | 16.4191 LBC | ▲ 5.78 % |
01/06 | 16.6694 LBC | ▲ 1.52 % |
02/06 | 16.7877 LBC | ▲ 0.71 % |
03/06 | 16.6128 LBC | ▼ -1.04 % |
04/06 | 16.8675 LBC | ▲ 1.53 % |
05/06 | 16.984 LBC | ▲ 0.69 % |
06/06 | 17.0195 LBC | ▲ 0.21 % |
07/06 | 16.9263 LBC | ▼ -0.55 % |
08/06 | 16.8488 LBC | ▼ -0.46 % |
09/06 | 17.0402 LBC | ▲ 1.14 % |
10/06 | 16.9675 LBC | ▼ -0.43 % |
11/06 | 17.0208 LBC | ▲ 0.31 % |
12/06 | 14.8287 LBC | ▼ -12.88 % |
13/06 | 14.4734 LBC | ▼ -2.4 % |
14/06 | 14.9852 LBC | ▲ 3.54 % |
15/06 | 14.7545 LBC | ▼ -1.54 % |
16/06 | 14.5949 LBC | ▼ -1.08 % |
17/06 | 14.4681 LBC | ▼ -0.87 % |
18/06 | 14.5761 LBC | ▲ 0.75 % |
19/06 | 14.5728 LBC | ▼ -0.02 % |
20/06 | 14.8811 LBC | ▲ 2.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lilangeni Swaziland/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16.8949 LBC | ▲ 4.56 % |
03/06 — 09/06 | 16.77 LBC | ▼ -0.74 % |
10/06 — 16/06 | 9.247973 LBC | ▼ -44.85 % |
17/06 — 23/06 | 9.860667 LBC | ▲ 6.63 % |
24/06 — 30/06 | 11.4932 LBC | ▲ 16.56 % |
01/07 — 07/07 | 20.7788 LBC | ▲ 80.79 % |
08/07 — 14/07 | 21.2648 LBC | ▲ 2.34 % |
15/07 — 21/07 | 19.8065 LBC | ▼ -6.86 % |
22/07 — 28/07 | 22.3908 LBC | ▲ 13.05 % |
29/07 — 04/08 | 19.6272 LBC | ▼ -12.34 % |
05/08 — 11/08 | 19.3319 LBC | ▼ -1.5 % |
12/08 — 18/08 | 19.6895 LBC | ▲ 1.85 % |
lilangeni Swaziland/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.3869 LBC | ▼ -4.77 % |
07/2024 | 17.3902 LBC | ▲ 13.02 % |
08/2024 | 16.9392 LBC | ▼ -2.59 % |
09/2024 | 10.9259 LBC | ▼ -35.5 % |
10/2024 | 27.4599 LBC | ▲ 151.33 % |
11/2024 | 79.2787 LBC | ▲ 188.71 % |
12/2024 | 35.3421 LBC | ▼ -55.42 % |
01/2025 | 38.803 LBC | ▲ 9.79 % |
02/2025 | 26.9104 LBC | ▼ -30.65 % |
03/2025 | 20.6004 LBC | ▼ -23.45 % |
04/2025 | 44.8882 LBC | ▲ 117.9 % |
05/2025 | 43.143 LBC | ▼ -3.89 % |
lilangeni Swaziland/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.7823 LBC |
Tối đa | 17.6253 LBC |
Bình quân gia quyền | 16.737 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.086637 LBC |
Tối đa | 17.6253 LBC |
Bình quân gia quyền | 13.1543 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.592829 LBC |
Tối đa | 25.8674 LBC |
Bình quân gia quyền | 9.992301 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến SZL/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: