Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/DENT
Lịch sử thay đổi trong TAU/DENT tỷ giá
TAU/DENT tỷ giá
05 15, 2023
1 TAU = 5.956035 DENT
▼ -2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAU/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 23.84% (4.809621 DENT — 5.956035 DENT)
Thay đổi trong TAU/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -62.38% (15.8336 DENT — 5.956035 DENT)
Thay đổi trong TAU/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -75.03% (23.8516 DENT — 5.956035 DENT)
Thay đổi trong TAU/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -94.3% (104.47 DENT — 5.956035 DENT)
Lamden/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
Lamden/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5.752416 DENT | ▼ -3.42 % |
23/05 | 6.173187 DENT | ▲ 7.31 % |
24/05 | 6.629734 DENT | ▲ 7.4 % |
25/05 | 6.639393 DENT | ▲ 0.15 % |
26/05 | 6.725912 DENT | ▲ 1.3 % |
27/05 | 7.011594 DENT | ▲ 4.25 % |
28/05 | 7.21866 DENT | ▲ 2.95 % |
29/05 | 6.723858 DENT | ▼ -6.85 % |
30/05 | 6.464996 DENT | ▼ -3.85 % |
31/05 | 6.177234 DENT | ▼ -4.45 % |
01/06 | 6.021964 DENT | ▼ -2.51 % |
02/06 | 6.585845 DENT | ▲ 9.36 % |
03/06 | 6.531883 DENT | ▼ -0.82 % |
04/06 | 6.665931 DENT | ▲ 2.05 % |
05/06 | 8.35916 DENT | ▲ 25.4 % |
06/06 | 9.759105 DENT | ▲ 16.75 % |
07/06 | 9.708866 DENT | ▼ -0.51 % |
08/06 | 9.606413 DENT | ▼ -1.06 % |
09/06 | 8.621367 DENT | ▼ -10.25 % |
10/06 | 8.088138 DENT | ▼ -6.18 % |
11/06 | 8.199344 DENT | ▲ 1.37 % |
12/06 | 8.445156 DENT | ▲ 3 % |
13/06 | 8.64667 DENT | ▲ 2.39 % |
14/06 | 8.702957 DENT | ▲ 0.65 % |
15/06 | 8.521932 DENT | ▼ -2.08 % |
16/06 | 8.338361 DENT | ▼ -2.15 % |
17/06 | 8.290919 DENT | ▼ -0.57 % |
18/06 | 8.544338 DENT | ▲ 3.06 % |
19/06 | 8.585826 DENT | ▲ 0.49 % |
20/06 | 8.485285 DENT | ▼ -1.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lamden/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.766451 DENT | ▼ -3.18 % |
03/06 — 09/06 | 5.729156 DENT | ▼ -0.65 % |
10/06 — 16/06 | 6.603376 DENT | ▲ 15.26 % |
17/06 — 23/06 | 5.199677 DENT | ▼ -21.26 % |
24/06 — 30/06 | 5.57547 DENT | ▲ 7.23 % |
01/07 — 07/07 | 3.665146 DENT | ▼ -34.26 % |
08/07 — 14/07 | 3.722168 DENT | ▲ 1.56 % |
15/07 — 21/07 | 3.767875 DENT | ▲ 1.23 % |
22/07 — 28/07 | 3.933056 DENT | ▲ 4.38 % |
29/07 — 04/08 | 6.000203 DENT | ▲ 52.56 % |
05/08 — 11/08 | 5.292682 DENT | ▼ -11.79 % |
12/08 — 18/08 | 5.149354 DENT | ▼ -2.71 % |
Lamden/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.581065 DENT | ▲ 10.49 % |
07/2024 | 5.906602 DENT | ▼ -10.25 % |
08/2024 | 5.343939 DENT | ▼ -9.53 % |
09/2024 | 5.748717 DENT | ▲ 7.57 % |
10/2024 | 6.33268 DENT | ▲ 10.16 % |
11/2024 | 4.977531 DENT | ▼ -21.4 % |
12/2024 | 6.574514 DENT | ▲ 32.08 % |
01/2025 | 6.048802 DENT | ▼ -8 % |
02/2025 | 0.86295434 DENT | ▼ -85.73 % |
03/2025 | 0.55048371 DENT | ▼ -36.21 % |
04/2025 | 0.81504261 DENT | ▲ 48.06 % |
05/2025 | 0.73268127 DENT | ▼ -10.11 % |
Lamden/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.452166 DENT |
Tối đa | 7.051506 DENT |
Bình quân gia quyền | 5.701147 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.452166 DENT |
Tối đa | 21.8181 DENT |
Bình quân gia quyền | 6.841826 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.452166 DENT |
Tối đa | 31.5329 DENT |
Bình quân gia quyền | 17.7603 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến TAU/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: