Tỷ giá hối đoái Telcoin chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Telcoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TEL/VEF
Lịch sử thay đổi trong TEL/VEF tỷ giá
TEL/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 TEL = 15,861 VEF
▲ 2.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Telcoin/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Telcoin chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TEL/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TEL/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Telcoin/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TEL/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Telcoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 25.73% (12,615 VEF — 15,861 VEF)
Thay đổi trong TEL/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Telcoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 197.31% (5,335 VEF — 15,861 VEF)
Thay đổi trong TEL/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Telcoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 225.03% (4,880 VEF — 15,861 VEF)
Thay đổi trong TEL/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Telcoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1319903221.87% (0 VEF — 15,861 VEF)
Telcoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Telcoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 15,502 VEF | ▼ -2.26 % |
23/05 | 15,015 VEF | ▼ -3.14 % |
24/05 | 14,571 VEF | ▼ -2.96 % |
25/05 | 14,336 VEF | ▼ -1.61 % |
26/05 | 14,256 VEF | ▼ -0.56 % |
27/05 | 13,953 VEF | ▼ -2.12 % |
28/05 | 13,915 VEF | ▼ -0.27 % |
29/05 | 13,439 VEF | ▼ -3.42 % |
30/05 | 12,742 VEF | ▼ -5.18 % |
31/05 | 13,021 VEF | ▲ 2.18 % |
01/06 | 14,355 VEF | ▲ 10.25 % |
02/06 | 16,727 VEF | ▲ 16.52 % |
03/06 | 17,588 VEF | ▲ 5.15 % |
04/06 | 17,050 VEF | ▼ -3.06 % |
05/06 | 17,201 VEF | ▲ 0.89 % |
06/06 | 17,590 VEF | ▲ 2.26 % |
07/06 | 16,685 VEF | ▼ -5.15 % |
08/06 | 16,614 VEF | ▼ -0.43 % |
09/06 | 16,957 VEF | ▲ 2.07 % |
10/06 | 16,576 VEF | ▼ -2.25 % |
11/06 | 16,423 VEF | ▼ -0.92 % |
12/06 | 17,253 VEF | ▲ 5.05 % |
13/06 | 17,508 VEF | ▲ 1.48 % |
14/06 | 18,133 VEF | ▲ 3.57 % |
15/06 | 18,998 VEF | ▲ 4.77 % |
16/06 | 19,587 VEF | ▲ 3.1 % |
17/06 | 19,850 VEF | ▲ 1.34 % |
18/06 | 18,713 VEF | ▼ -5.73 % |
19/06 | 18,511 VEF | ▼ -1.08 % |
20/06 | 19,693 VEF | ▲ 6.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Telcoin/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Telcoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16,771 VEF | ▲ 5.73 % |
03/06 — 09/06 | 15,403 VEF | ▼ -8.16 % |
10/06 — 16/06 | 16,852 VEF | ▲ 9.41 % |
17/06 — 23/06 | 15,444 VEF | ▼ -8.35 % |
24/06 — 30/06 | 15,129 VEF | ▼ -2.04 % |
01/07 — 07/07 | 12,124 VEF | ▼ -19.86 % |
08/07 — 14/07 | 12,300 VEF | ▲ 1.45 % |
15/07 — 21/07 | 10,448 VEF | ▼ -15.06 % |
22/07 — 28/07 | 13,646 VEF | ▲ 30.61 % |
29/07 — 04/08 | 13,504 VEF | ▼ -1.04 % |
05/08 — 11/08 | 15,008 VEF | ▲ 11.14 % |
12/08 — 18/08 | 15,845 VEF | ▲ 5.58 % |
Telcoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15,952 VEF | ▲ 0.58 % |
07/2024 | 16,534 VEF | ▲ 3.65 % |
08/2024 | 12,149 VEF | ▼ -26.52 % |
09/2024 | 12,735 VEF | ▲ 4.83 % |
10/2024 | 21,714 VEF | ▲ 70.5 % |
11/2024 | 32,241 VEF | ▲ 48.48 % |
12/2024 | 17,993 VEF | ▼ -44.19 % |
01/2025 | 15,485 VEF | ▼ -13.94 % |
02/2025 | 30,532 VEF | ▲ 97.17 % |
03/2025 | 60,504 VEF | ▲ 98.17 % |
04/2025 | 40,859 VEF | ▼ -32.47 % |
05/2025 | 56,235 VEF | ▲ 37.63 % |
Telcoin/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,469 VEF |
Tối đa | 16,675 VEF |
Bình quân gia quyền | 13,273 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,292 VEF |
Tối đa | 22,306 VEF |
Bình quân gia quyền | 13,498 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,285 VEF |
Tối đa | 22,306 VEF |
Bình quân gia quyền | 7,382 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến TEL/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Telcoin (TEL) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Telcoin (TEL) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: