Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/MITH

Lịch sử thay đổi trong TJS/MITH tỷ giá

TJS/MITH tỷ giá

05 20, 2024
1 TJS = 122.18 MITH
▼ -0.49 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TJS/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 1.94% (119.86 MITH — 122.18 MITH)

Thay đổi trong TJS/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 18.72% (102.92 MITH — 122.18 MITH)

Thay đổi trong TJS/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 171.08% (45.0731 MITH — 122.18 MITH)

Thay đổi trong TJS/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 334.87% (28.0963 MITH — 122.18 MITH)

somoni Tajikistan/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

somoni Tajikistan/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 120.06 MITH ▼ -1.74 %
23/05 121.55 MITH ▲ 1.24 %
24/05 122.03 MITH ▲ 0.4 %
25/05 123.36 MITH ▲ 1.09 %
26/05 132.96 MITH ▲ 7.79 %
27/05 138.14 MITH ▲ 3.89 %
28/05 140.71 MITH ▲ 1.86 %
29/05 122.98 MITH ▼ -12.6 %
30/05 124.25 MITH ▲ 1.03 %
31/05 123.93 MITH ▼ -0.26 %
01/06 127.63 MITH ▲ 2.99 %
02/06 126.55 MITH ▼ -0.85 %
03/06 121.52 MITH ▼ -3.97 %
04/06 122.06 MITH ▲ 0.44 %
05/06 113.96 MITH ▼ -6.64 %
06/06 111.83 MITH ▼ -1.86 %
07/06 114.95 MITH ▲ 2.78 %
08/06 115.81 MITH ▲ 0.75 %
09/06 115.22 MITH ▼ -0.51 %
10/06 114.9 MITH ▼ -0.28 %
11/06 115.62 MITH ▲ 0.63 %
12/06 117.51 MITH ▲ 1.63 %
13/06 118.37 MITH ▲ 0.73 %
14/06 118.59 MITH ▲ 0.19 %
15/06 119.1 MITH ▲ 0.43 %
16/06 120.97 MITH ▲ 1.57 %
17/06 122.74 MITH ▲ 1.46 %
18/06 119.56 MITH ▼ -2.59 %
19/06 120.16 MITH ▲ 0.49 %
20/06 123.45 MITH ▲ 2.74 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

somoni Tajikistan/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 116.66 MITH ▼ -4.52 %
03/06 — 09/06 121.45 MITH ▲ 4.11 %
10/06 — 16/06 141.45 MITH ▲ 16.46 %
17/06 — 23/06 136.75 MITH ▼ -3.32 %
24/06 — 30/06 138.39 MITH ▲ 1.2 %
01/07 — 07/07 146.24 MITH ▲ 5.67 %
08/07 — 14/07 223.06 MITH ▲ 52.54 %
15/07 — 21/07 183.76 MITH ▼ -17.62 %
22/07 — 28/07 187.46 MITH ▲ 2.01 %
29/07 — 04/08 166.32 MITH ▼ -11.28 %
05/08 — 11/08 174.61 MITH ▲ 4.98 %
12/08 — 18/08 183.08 MITH ▲ 4.85 %

somoni Tajikistan/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 122.73 MITH ▲ 0.44 %
07/2024 132.47 MITH ▲ 7.94 %
08/2024 130.26 MITH ▼ -1.67 %
09/2024 139.96 MITH ▲ 7.45 %
10/2024 350.11 MITH ▲ 150.15 %
11/2024 361.97 MITH ▲ 3.39 %
12/2024 180.4 MITH ▼ -50.16 %
01/2025 236.41 MITH ▲ 31.05 %
02/2025 180.44 MITH ▼ -23.67 %
03/2025 169.31 MITH ▼ -6.17 %
04/2025 266.06 MITH ▲ 57.15 %
05/2025 260.4 MITH ▼ -2.13 %

somoni Tajikistan/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 116.56 MITH
Tối đa 133.77 MITH
Bình quân gia quyền 121.83 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 71.2724 MITH
Tối đa 145.96 MITH
Bình quân gia quyền 100.78 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 43.3916 MITH
Tối đa 164.77 MITH
Bình quân gia quyền 90.3934 MITH

Chia sẻ một liên kết đến TJS/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu