Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/MITH

Lịch sử thay đổi trong TND/MITH tỷ giá

TND/MITH tỷ giá

05 21, 2024
1 TND = 441.79 MITH
▲ 3.45 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TND/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 5.7% (417.97 MITH — 441.79 MITH)

Thay đổi trong TND/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 19.53% (369.6 MITH — 441.79 MITH)

Thay đổi trong TND/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 181.2% (157.11 MITH — 441.79 MITH)

Thay đổi trong TND/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 347.07% (98.8182 MITH — 441.79 MITH)

dinar Tunisia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Tunisia/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 445.84 MITH ▲ 0.92 %
23/05 446.99 MITH ▲ 0.26 %
24/05 451.47 MITH ▲ 1 %
25/05 480.78 MITH ▲ 6.49 %
26/05 514.02 MITH ▲ 6.91 %
27/05 520.77 MITH ▲ 1.31 %
28/05 435.37 MITH ▼ -16.4 %
29/05 440.43 MITH ▲ 1.16 %
30/05 439.3 MITH ▼ -0.26 %
31/05 459.67 MITH ▲ 4.64 %
01/06 456.02 MITH ▼ -0.79 %
02/06 425.5 MITH ▼ -6.69 %
03/06 428.28 MITH ▲ 0.65 %
04/06 411.73 MITH ▼ -3.86 %
05/06 403.25 MITH ▼ -2.06 %
06/06 412.14 MITH ▲ 2.2 %
07/06 416.23 MITH ▲ 0.99 %
08/06 414.44 MITH ▼ -0.43 %
09/06 412.05 MITH ▼ -0.58 %
10/06 414.69 MITH ▲ 0.64 %
11/06 420.09 MITH ▲ 1.3 %
12/06 424.83 MITH ▲ 1.13 %
13/06 425.95 MITH ▲ 0.26 %
14/06 427.75 MITH ▲ 0.42 %
15/06 433.51 MITH ▲ 1.35 %
16/06 438.72 MITH ▲ 1.2 %
17/06 423.92 MITH ▼ -3.37 %
18/06 426.26 MITH ▲ 0.55 %
19/06 435.56 MITH ▲ 2.18 %
20/06 461.34 MITH ▲ 5.92 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Tunisia/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 438.48 MITH ▼ -0.75 %
03/06 — 09/06 495.95 MITH ▲ 13.11 %
10/06 — 16/06 467.84 MITH ▼ -5.67 %
17/06 — 23/06 470.03 MITH ▲ 0.47 %
24/06 — 30/06 493.04 MITH ▲ 4.9 %
01/07 — 07/07 835.74 MITH ▲ 69.51 %
08/07 — 14/07 730.37 MITH ▼ -12.61 %
15/07 — 21/07 746.65 MITH ▲ 2.23 %
22/07 — 28/07 676.13 MITH ▼ -9.44 %
29/07 — 04/08 718 MITH ▲ 6.19 %
05/08 — 11/08 751.81 MITH ▲ 4.71 %
12/08 — 18/08 790.7 MITH ▲ 5.17 %

dinar Tunisia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 444.67 MITH ▲ 0.65 %
07/2024 479.78 MITH ▲ 7.89 %
08/2024 470.27 MITH ▼ -1.98 %
09/2024 496.06 MITH ▲ 5.48 %
10/2024 1,226 MITH ▲ 147.16 %
11/2024 1,300 MITH ▲ 6.06 %
12/2024 661.8 MITH ▼ -49.11 %
01/2025 851.02 MITH ▲ 28.59 %
02/2025 648.81 MITH ▼ -23.76 %
03/2025 607.09 MITH ▼ -6.43 %
04/2025 949.43 MITH ▲ 56.39 %
05/2025 962.41 MITH ▲ 1.37 %

dinar Tunisia/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 405.84 MITH
Tối đa 463.49 MITH
Bình quân gia quyền 424.57 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 250.33 MITH
Tối đa 511.8 MITH
Bình quân gia quyền 353.24 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 153.27 MITH
Tối đa 577.55 MITH
Bình quân gia quyền 317.6 MITH

Chia sẻ một liên kết đến TND/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu