Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/SNT
Lịch sử thay đổi trong TND/SNT tỷ giá
TND/SNT tỷ giá
05 21, 2024
1 TND = 8.375635 SNT
▼ -0.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 7.11% (7.819852 SNT — 8.375635 SNT)
Thay đổi trong TND/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 6.78% (7.843744 SNT — 8.375635 SNT)
Thay đổi trong TND/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -38.38% (13.5916 SNT — 8.375635 SNT)
Thay đổi trong TND/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -58.32% (20.0964 SNT — 8.375635 SNT)
dinar Tunisia/Status dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8.25988 SNT | ▼ -1.38 % |
23/05 | 8.014958 SNT | ▼ -2.97 % |
24/05 | 7.837067 SNT | ▼ -2.22 % |
25/05 | 8.311695 SNT | ▲ 6.06 % |
26/05 | 8.271941 SNT | ▼ -0.48 % |
27/05 | 8.312284 SNT | ▲ 0.49 % |
28/05 | 8.281025 SNT | ▼ -0.38 % |
29/05 | 8.619468 SNT | ▲ 4.09 % |
30/05 | 8.883608 SNT | ▲ 3.06 % |
31/05 | 9.127613 SNT | ▲ 2.75 % |
01/06 | 8.963473 SNT | ▼ -1.8 % |
02/06 | 8.726976 SNT | ▼ -2.64 % |
03/06 | 8.567251 SNT | ▼ -1.83 % |
04/06 | 8.522962 SNT | ▼ -0.52 % |
05/06 | 8.550066 SNT | ▲ 0.32 % |
06/06 | 8.942276 SNT | ▲ 4.59 % |
07/06 | 9.174582 SNT | ▲ 2.6 % |
08/06 | 9.057038 SNT | ▼ -1.28 % |
09/06 | 9.087965 SNT | ▲ 0.34 % |
10/06 | 9.260746 SNT | ▲ 1.9 % |
11/06 | 9.285677 SNT | ▲ 0.27 % |
12/06 | 8.998284 SNT | ▼ -3.1 % |
13/06 | 9.500449 SNT | ▲ 5.58 % |
14/06 | 9.504706 SNT | ▲ 0.04 % |
15/06 | 9.366907 SNT | ▼ -1.45 % |
16/06 | 9.302708 SNT | ▼ -0.69 % |
17/06 | 9.186533 SNT | ▼ -1.25 % |
18/06 | 9.381003 SNT | ▲ 2.12 % |
19/06 | 9.316536 SNT | ▼ -0.69 % |
20/06 | 8.931702 SNT | ▼ -4.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.240635 SNT | ▼ -1.61 % |
03/06 — 09/06 | 9.828001 SNT | ▲ 19.26 % |
10/06 — 16/06 | 9.1361 SNT | ▼ -7.04 % |
17/06 — 23/06 | 8.83877 SNT | ▼ -3.25 % |
24/06 — 30/06 | 8.958588 SNT | ▲ 1.36 % |
01/07 — 07/07 | 11.4934 SNT | ▲ 28.29 % |
08/07 — 14/07 | 10.6345 SNT | ▼ -7.47 % |
15/07 — 21/07 | 11.2454 SNT | ▲ 5.74 % |
22/07 — 28/07 | 11.0869 SNT | ▼ -1.41 % |
29/07 — 04/08 | 11.8726 SNT | ▲ 7.09 % |
05/08 — 11/08 | 12.293 SNT | ▲ 3.54 % |
12/08 — 18/08 | 11.8492 SNT | ▼ -3.61 % |
dinar Tunisia/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.872505 SNT | ▼ -6.01 % |
07/2024 | 7.870982 SNT | ▼ -0.02 % |
08/2024 | 9.694488 SNT | ▲ 23.17 % |
09/2024 | 8.270911 SNT | ▼ -14.68 % |
10/2024 | 4.322421 SNT | ▼ -47.74 % |
11/2024 | 5.951694 SNT | ▲ 37.69 % |
12/2024 | 5.580206 SNT | ▼ -6.24 % |
01/2025 | 6.464498 SNT | ▲ 15.85 % |
02/2025 | 4.841421 SNT | ▼ -25.11 % |
03/2025 | 4.669933 SNT | ▼ -3.54 % |
04/2025 | 6.075777 SNT | ▲ 30.1 % |
05/2025 | 5.980541 SNT | ▼ -1.57 % |
dinar Tunisia/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.574105 SNT |
Tối đa | 8.793233 SNT |
Bình quân gia quyền | 8.230928 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.008063 SNT |
Tối đa | 8.793233 SNT |
Bình quân gia quyền | 7.461834 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.582453 SNT |
Tối đa | 16.2163 SNT |
Bình quân gia quyền | 10.2656 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến TND/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: