Tỷ giá hối đoái TomoChain chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TomoChain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOMO/VEF
Lịch sử thay đổi trong TOMO/VEF tỷ giá
TOMO/VEF tỷ giá
11 01, 2023
1 TOMO = 6,726,038 VEF
▲ 2.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TomoChain/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TomoChain chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TOMO/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOMO/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TomoChain/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TOMO/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 11 01, 2023) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 31.75% (5,105,344 VEF — 6,726,038 VEF)
Thay đổi trong TOMO/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 11 01, 2023) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 41.65% (4,748,288 VEF — 6,726,038 VEF)
Thay đổi trong TOMO/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 10, 2022 — 11 01, 2023) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2618.96% (247,375 VEF — 6,726,038 VEF)
Thay đổi trong TOMO/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 01, 2023) cáce TomoChain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 234953894.36% (2.86 VEF — 6,726,038 VEF)
TomoChain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
TomoChain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6,803,070 VEF | ▲ 1.15 % |
23/05 | 6,509,859 VEF | ▼ -4.31 % |
24/05 | 6,669,675 VEF | ▲ 2.45 % |
25/05 | 6,911,910 VEF | ▲ 3.63 % |
26/05 | 7,151,702 VEF | ▲ 3.47 % |
27/05 | 7,087,663 VEF | ▼ -0.9 % |
28/05 | 6,741,568 VEF | ▼ -4.88 % |
29/05 | 6,872,097 VEF | ▲ 1.94 % |
30/05 | 7,038,119 VEF | ▲ 2.42 % |
31/05 | 7,070,148 VEF | ▲ 0.46 % |
01/06 | 7,062,347 VEF | ▼ -0.11 % |
02/06 | 7,374,036 VEF | ▲ 4.41 % |
03/06 | 7,343,668 VEF | ▼ -0.41 % |
04/06 | 7,257,659 VEF | ▼ -1.17 % |
05/06 | 7,349,318 VEF | ▲ 1.26 % |
06/06 | 7,449,938 VEF | ▲ 1.37 % |
07/06 | 7,479,092 VEF | ▲ 0.39 % |
08/06 | 7,537,619 VEF | ▲ 0.78 % |
09/06 | 7,485,629 VEF | ▼ -0.69 % |
10/06 | 7,353,350 VEF | ▼ -1.77 % |
11/06 | 7,284,822 VEF | ▼ -0.93 % |
12/06 | 8,396,031 VEF | ▲ 15.25 % |
13/06 | 9,065,647 VEF | ▲ 7.98 % |
14/06 | 9,218,232 VEF | ▲ 1.68 % |
15/06 | 9,330,175 VEF | ▲ 1.21 % |
16/06 | 9,079,212 VEF | ▼ -2.69 % |
17/06 | 8,932,252 VEF | ▼ -1.62 % |
18/06 | 9,220,231 VEF | ▲ 3.22 % |
19/06 | 9,203,170 VEF | ▼ -0.19 % |
20/06 | 9,039,778 VEF | ▼ -1.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TomoChain/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TomoChain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6,670,653 VEF | ▼ -0.82 % |
03/06 — 09/06 | 4,403,188 VEF | ▼ -33.99 % |
10/06 — 16/06 | 5,588,701 VEF | ▲ 26.92 % |
17/06 — 23/06 | 5,557,779 VEF | ▼ -0.55 % |
24/06 — 30/06 | 5,527,432 VEF | ▼ -0.55 % |
01/07 — 07/07 | 5,888,197 VEF | ▲ 6.53 % |
08/07 — 14/07 | 6,385,027 VEF | ▲ 8.44 % |
15/07 — 21/07 | 6,477,391 VEF | ▲ 1.45 % |
22/07 — 28/07 | 6,939,282 VEF | ▲ 7.13 % |
29/07 — 04/08 | 6,927,795 VEF | ▼ -0.17 % |
05/08 — 11/08 | 8,550,795 VEF | ▲ 23.43 % |
12/08 — 18/08 | 8,396,495 VEF | ▼ -1.8 % |
TomoChain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,885,302 VEF | ▲ 2.37 % |
07/2024 | 8,541,785 VEF | ▲ 24.06 % |
08/2024 | 19,079,480 VEF | ▲ 123.37 % |
09/2024 | 22,230,453 VEF | ▲ 16.51 % |
10/2024 | 31,552,297 VEF | ▲ 41.93 % |
11/2024 | 48,076,163 VEF | ▲ 52.37 % |
12/2024 | 82,698,070 VEF | ▲ 72.01 % |
01/2025 | 70,518,544 VEF | ▼ -14.73 % |
02/2025 | 110,105,110 VEF | ▲ 56.14 % |
03/2025 | 94,775,728 VEF | ▼ -13.92 % |
04/2025 | 113,342,915 VEF | ▲ 19.59 % |
05/2025 | 143,559,335 VEF | ▲ 26.66 % |
TomoChain/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,837,195 VEF |
Tối đa | 6,939,410 VEF |
Bình quân gia quyền | 5,710,361 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,387,436 VEF |
Tối đa | 6,939,410 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,940,471 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 251,242 VEF |
Tối đa | 6,939,410 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,678,481 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến TOMO/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TomoChain (TOMO) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TomoChain (TOMO) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: