Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/DAT
Lịch sử thay đổi trong TRY/DAT tỷ giá
TRY/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 TRY = 5.875081 DAT
▲ 2.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 50.87% (3.894101 DAT — 5.875081 DAT)
Thay đổi trong TRY/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -74.52% (23.0621 DAT — 5.875081 DAT)
Thay đổi trong TRY/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -95.9% (143.34 DAT — 5.875081 DAT)
Thay đổi trong TRY/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -97.58% (242.64 DAT — 5.875081 DAT)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6.134627 DAT | ▲ 4.42 % |
23/05 | 6.35937 DAT | ▲ 3.66 % |
24/05 | 6.675237 DAT | ▲ 4.97 % |
25/05 | 7.040544 DAT | ▲ 5.47 % |
26/05 | 7.32934 DAT | ▲ 4.1 % |
27/05 | 7.923666 DAT | ▲ 8.11 % |
28/05 | 9.422194 DAT | ▲ 18.91 % |
29/05 | 9.632306 DAT | ▲ 2.23 % |
30/05 | 9.469396 DAT | ▼ -1.69 % |
31/05 | 9.779684 DAT | ▲ 3.28 % |
01/06 | 9.930204 DAT | ▲ 1.54 % |
02/06 | 5.843155 DAT | ▼ -41.16 % |
03/06 | 18.6652 DAT | ▲ 219.44 % |
04/06 | 22.6693 DAT | ▲ 21.45 % |
05/06 | 26.769 DAT | ▲ 18.08 % |
06/06 | 27.3735 DAT | ▲ 2.26 % |
07/06 | 26.8109 DAT | ▼ -2.06 % |
08/06 | 26.3877 DAT | ▼ -1.58 % |
09/06 | 26.8116 DAT | ▲ 1.61 % |
10/06 | 25.8414 DAT | ▼ -3.62 % |
11/06 | 27.0493 DAT | ▲ 4.67 % |
12/06 | 28.5473 DAT | ▲ 5.54 % |
13/06 | 30.2487 DAT | ▲ 5.96 % |
14/06 | 29.5448 DAT | ▼ -2.33 % |
15/06 | 31.1785 DAT | ▲ 5.53 % |
16/06 | 30.0749 DAT | ▼ -3.54 % |
17/06 | 29.4535 DAT | ▼ -2.07 % |
18/06 | 33.4122 DAT | ▲ 13.44 % |
19/06 | 34.009 DAT | ▲ 1.79 % |
20/06 | 3.192184 DAT | ▼ -90.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.84986 DAT | ▼ -0.43 % |
03/06 — 09/06 | 9.288396 DAT | ▲ 58.78 % |
10/06 — 16/06 | 16.1897 DAT | ▲ 74.3 % |
17/06 — 23/06 | 4.749635 DAT | ▼ -70.66 % |
24/06 — 30/06 | 45.3027 DAT | ▲ 853.81 % |
01/07 — 07/07 | 0.81638373 DAT | ▼ -98.2 % |
08/07 — 14/07 | 1.060078 DAT | ▲ 29.85 % |
15/07 — 21/07 | 3.992302 DAT | ▲ 276.6 % |
22/07 — 28/07 | 6.169742 DAT | ▲ 54.54 % |
29/07 — 04/08 | 6.620187 DAT | ▲ 7.3 % |
05/08 — 11/08 | 7.810893 DAT | ▲ 17.99 % |
12/08 — 18/08 | 1.624719 DAT | ▼ -79.2 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.870482 DAT | ▼ -0.08 % |
07/2024 | 8.654156 DAT | ▲ 47.42 % |
08/2024 | 8.236028 DAT | ▼ -4.83 % |
09/2024 | 7.675189 DAT | ▼ -6.81 % |
10/2024 | 6.474324 DAT | ▼ -15.65 % |
11/2024 | 7.9039 DAT | ▲ 22.08 % |
12/2024 | 6.56148 DAT | ▼ -16.98 % |
01/2025 | 1.993616 DAT | ▼ -69.62 % |
02/2025 | 1.972083 DAT | ▼ -1.08 % |
03/2025 | 4.460604 DAT | ▲ 126.19 % |
04/2025 | 2.432911 DAT | ▼ -45.46 % |
05/2025 | 1.162064 DAT | ▼ -52.24 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.546417 DAT |
Tối đa | 93.2304 DAT |
Bình quân gia quyền | 17.3687 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.22601 DAT |
Tối đa | 93.2304 DAT |
Bình quân gia quyền | 18.4019 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.49691143 DAT |
Tối đa | 188.06 DAT |
Bình quân gia quyền | 66.0822 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: