Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/DENT

Lịch sử thay đổi trong TRY/DENT tỷ giá

TRY/DENT tỷ giá

05 21, 2024
1 TRY = 21.9693 DENT
▲ 0.5 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TRY/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 1.49% (21.6468 DENT — 21.9693 DENT)

Thay đổi trong TRY/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -9.43% (24.2564 DENT — 21.9693 DENT)

Thay đổi trong TRY/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -63.2% (59.6953 DENT — 21.9693 DENT)

Thay đổi trong TRY/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -98.31% (1,299 DENT — 21.9693 DENT)

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 21.7192 DENT ▼ -1.14 %
23/05 21.5431 DENT ▼ -0.81 %
24/05 21.8748 DENT ▲ 1.54 %
25/05 22.8865 DENT ▲ 4.62 %
26/05 23.3783 DENT ▲ 2.15 %
27/05 23.9314 DENT ▲ 2.37 %
28/05 23.7599 DENT ▼ -0.72 %
29/05 24.5615 DENT ▲ 3.37 %
30/05 25.1529 DENT ▲ 2.41 %
31/05 25.8916 DENT ▲ 2.94 %
01/06 25.6556 DENT ▼ -0.91 %
02/06 24.2049 DENT ▼ -5.65 %
03/06 23.5664 DENT ▼ -2.64 %
04/06 23.6197 DENT ▲ 0.23 %
05/06 23.3165 DENT ▼ -1.28 %
06/06 23.8872 DENT ▲ 2.45 %
07/06 24.6468 DENT ▲ 3.18 %
08/06 24.4019 DENT ▼ -0.99 %
09/06 23.9722 DENT ▼ -1.76 %
10/06 24.5617 DENT ▲ 2.46 %
11/06 25.2418 DENT ▲ 2.77 %
12/06 25.6026 DENT ▲ 1.43 %
13/06 25.8623 DENT ▲ 1.01 %
14/06 25.4702 DENT ▼ -1.52 %
15/06 24.7308 DENT ▼ -2.9 %
16/06 24.344 DENT ▼ -1.56 %
17/06 23.7767 DENT ▼ -2.33 %
18/06 24.3145 DENT ▲ 2.26 %
19/06 23.8314 DENT ▼ -1.99 %
20/06 22.6319 DENT ▼ -5.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 22.2354 DENT ▲ 1.21 %
03/06 — 09/06 25.6405 DENT ▲ 15.31 %
10/06 — 16/06 23.3625 DENT ▼ -8.88 %
17/06 — 23/06 24.1675 DENT ▲ 3.45 %
24/06 — 30/06 23.7301 DENT ▼ -1.81 %
01/07 — 07/07 34.8458 DENT ▲ 46.84 %
08/07 — 14/07 32.2849 DENT ▼ -7.35 %
15/07 — 21/07 37.2258 DENT ▲ 15.3 %
22/07 — 28/07 35.4357 DENT ▼ -4.81 %
29/07 — 04/08 39.5793 DENT ▲ 11.69 %
05/08 — 11/08 36.1557 DENT ▼ -8.65 %
12/08 — 18/08 34.5651 DENT ▼ -4.4 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 21.4121 DENT ▼ -2.54 %
07/2024 22.3941 DENT ▲ 4.59 %
08/2024 28.1654 DENT ▲ 25.77 %
09/2024 27.3413 DENT ▼ -2.93 %
10/2024 22.8448 DENT ▼ -16.45 %
11/2024 18.7847 DENT ▼ -17.77 %
12/2024 11.4247 DENT ▼ -39.18 %
01/2025 14.5037 DENT ▲ 26.95 %
02/2025 5.78561 DENT ▼ -60.11 %
03/2025 5.376342 DENT ▼ -7.07 %
04/2025 8.224102 DENT ▲ 52.97 %
05/2025 7.42066 DENT ▼ -9.77 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 21.6026 DENT
Tối đa 25.0976 DENT
Bình quân gia quyền 23.5569 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 13.9959 DENT
Tối đa 25.0976 DENT
Bình quân gia quyền 19.8426 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 13.9959 DENT
Tối đa 66.6956 DENT
Bình quân gia quyền 39.8944 DENT

Chia sẻ một liên kết đến TRY/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu