Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/REN

Lịch sử thay đổi trong TRY/REN tỷ giá

TRY/REN tỷ giá

05 21, 2024
1 TRY = 0.4601435 REN
▼ -1.88 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TRY/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -3.17% (0.47519078 REN — 0.4601435 REN)

Thay đổi trong TRY/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -4.63% (0.48250737 REN — 0.4601435 REN)

Thay đổi trong TRY/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -30.54% (0.66245027 REN — 0.4601435 REN)

Thay đổi trong TRY/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 21, 2024) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -82.93% (2.69608 REN — 0.4601435 REN)

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.45601639 REN ▼ -0.9 %
23/05 0.44421578 REN ▼ -2.59 %
24/05 0.43341385 REN ▼ -2.43 %
25/05 0.45221504 REN ▲ 4.34 %
26/05 0.46283266 REN ▲ 2.35 %
27/05 0.47104017 REN ▲ 1.77 %
28/05 0.46994234 REN ▼ -0.23 %
29/05 0.49437659 REN ▲ 5.2 %
30/05 0.51246974 REN ▲ 3.66 %
31/05 0.52269229 REN ▲ 1.99 %
01/06 0.50749438 REN ▼ -2.91 %
02/06 0.49407701 REN ▼ -2.64 %
03/06 0.4884822 REN ▼ -1.13 %
04/06 0.48865915 REN ▲ 0.04 %
05/06 0.4815294 REN ▼ -1.46 %
06/06 0.49597525 REN ▲ 3 %
07/06 0.51074789 REN ▲ 2.98 %
08/06 0.50649237 REN ▼ -0.83 %
09/06 0.50451174 REN ▼ -0.39 %
10/06 0.52315297 REN ▲ 3.69 %
11/06 0.54324213 REN ▲ 3.84 %
12/06 0.56049641 REN ▲ 3.18 %
13/06 0.55948672 REN ▼ -0.18 %
14/06 0.54860115 REN ▼ -1.95 %
15/06 0.5320647 REN ▼ -3.01 %
16/06 0.52426829 REN ▼ -1.47 %
17/06 0.51414567 REN ▼ -1.93 %
18/06 0.51953139 REN ▲ 1.05 %
19/06 0.504467 REN ▼ -2.9 %
20/06 0.45953296 REN ▼ -8.91 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.44552434 REN ▼ -3.18 %
03/06 — 09/06 0.46573647 REN ▲ 4.54 %
10/06 — 16/06 0.43030234 REN ▼ -7.61 %
17/06 — 23/06 0.41477311 REN ▼ -3.61 %
24/06 — 30/06 0.4280721 REN ▲ 3.21 %
01/07 — 07/07 0.69748813 REN ▲ 62.94 %
08/07 — 14/07 0.66185162 REN ▼ -5.11 %
15/07 — 21/07 0.72887962 REN ▲ 10.13 %
22/07 — 28/07 0.70748341 REN ▼ -2.94 %
29/07 — 04/08 0.8468934 REN ▲ 19.71 %
05/08 — 11/08 0.74434389 REN ▼ -12.11 %
12/08 — 18/08 0.68639516 REN ▼ -7.79 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.44954103 REN ▼ -2.3 %
07/2024 0.46663593 REN ▲ 3.8 %
08/2024 0.63846586 REN ▲ 36.82 %
09/2024 0.59027916 REN ▼ -7.55 %
10/2024 0.57309527 REN ▼ -2.91 %
11/2024 0.42998692 REN ▼ -24.97 %
12/2024 0.34720129 REN ▼ -19.25 %
01/2025 0.43569993 REN ▲ 25.49 %
02/2025 0.21597922 REN ▼ -50.43 %
03/2025 0.17373743 REN ▼ -19.56 %
04/2025 0.31022896 REN ▲ 78.56 %
05/2025 0.27801747 REN ▼ -10.38 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.45837536 REN
Tối đa 0.56386648 REN
Bình quân gia quyền 0.5103403 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.28661925 REN
Tối đa 0.56386648 REN
Bình quân gia quyền 0.41716775 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.28661925 REN
Tối đa 0.85795889 REN
Bình quân gia quyền 0.5925248 REN

Chia sẻ một liên kết đến TRY/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu