Tỷ giá hối đoái TrueUSD chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TrueUSD tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TUSD/SOS
Lịch sử thay đổi trong TUSD/SOS tỷ giá
TUSD/SOS tỷ giá
05 21, 2024
1 TUSD = 41,457,717 SOS
▲ 1.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TrueUSD/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TrueUSD chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TUSD/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TUSD/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TrueUSD/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TUSD/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các TrueUSD tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 34.27% (30,875,870 SOS — 41,457,717 SOS)
Thay đổi trong TUSD/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các TrueUSD tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 25.41% (33,056,875 SOS — 41,457,717 SOS)
Thay đổi trong TUSD/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các TrueUSD tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 189.96% (14,297,564 SOS — 41,457,717 SOS)
Thay đổi trong TUSD/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce TrueUSD tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 7142619.15% (580.42 SOS — 41,457,717 SOS)
TrueUSD/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
TrueUSD/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 41,523,704 SOS | ▲ 0.16 % |
23/05 | 40,725,263 SOS | ▼ -1.92 % |
24/05 | 45,047,460 SOS | ▲ 10.61 % |
25/05 | 46,708,718 SOS | ▲ 3.69 % |
26/05 | 47,815,642 SOS | ▲ 2.37 % |
27/05 | 48,662,856 SOS | ▲ 1.77 % |
28/05 | 48,522,518 SOS | ▼ -0.29 % |
29/05 | 50,767,605 SOS | ▲ 4.63 % |
30/05 | 52,857,206 SOS | ▲ 4.12 % |
31/05 | 53,465,909 SOS | ▲ 1.15 % |
01/06 | 52,697,663 SOS | ▼ -1.44 % |
02/06 | 52,806,901 SOS | ▲ 0.21 % |
03/06 | 51,050,304 SOS | ▼ -3.33 % |
04/06 | 50,880,017 SOS | ▼ -0.33 % |
05/06 | 49,635,300 SOS | ▼ -2.45 % |
06/06 | 50,001,823 SOS | ▲ 0.74 % |
07/06 | 53,200,140 SOS | ▲ 6.4 % |
08/06 | 53,763,418 SOS | ▲ 1.06 % |
09/06 | 52,332,806 SOS | ▼ -2.66 % |
10/06 | 52,798,809 SOS | ▲ 0.89 % |
11/06 | 53,524,884 SOS | ▲ 1.38 % |
12/06 | 56,768,265 SOS | ▲ 6.06 % |
13/06 | 60,567,018 SOS | ▲ 6.69 % |
14/06 | 60,189,791 SOS | ▼ -0.62 % |
15/06 | 58,573,867 SOS | ▼ -2.68 % |
16/06 | 58,264,728 SOS | ▼ -0.53 % |
17/06 | 59,144,075 SOS | ▲ 1.51 % |
18/06 | 62,064,118 SOS | ▲ 4.94 % |
19/06 | 62,237,992 SOS | ▲ 0.28 % |
20/06 | 82,495,297 SOS | ▲ 32.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TrueUSD/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TrueUSD/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 38,483,039 SOS | ▼ -7.18 % |
03/06 — 09/06 | 44,333,264 SOS | ▲ 15.2 % |
10/06 — 16/06 | 50,764,659 SOS | ▲ 14.51 % |
17/06 — 23/06 | 53,046,402 SOS | ▲ 4.49 % |
24/06 — 30/06 | 52,755,422 SOS | ▼ -0.55 % |
01/07 — 07/07 | 79,141,152 SOS | ▲ 50.02 % |
08/07 — 14/07 | 72,370,297 SOS | ▼ -8.56 % |
15/07 — 21/07 | 90,453,247 SOS | ▲ 24.99 % |
22/07 — 28/07 | 87,345,846 SOS | ▼ -3.44 % |
29/07 — 04/08 | 100,976,222 SOS | ▲ 15.61 % |
05/08 — 11/08 | 109,220,630 SOS | ▲ 8.16 % |
12/08 — 18/08 | 140,291,851 SOS | ▲ 28.45 % |
TrueUSD/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38,539,161 SOS | ▼ -7.04 % |
07/2024 | 46,095,452 SOS | ▲ 19.61 % |
08/2024 | 63,161,568 SOS | ▲ 37.02 % |
09/2024 | 68,933,457 SOS | ▲ 9.14 % |
10/2024 | 131,837,058 SOS | ▲ 91.25 % |
11/2024 | 90,747,986 SOS | ▼ -31.17 % |
12/2024 | 61,217,399 SOS | ▼ -32.54 % |
01/2025 | 75,852,727 SOS | ▲ 23.91 % |
02/2025 | 57,970,498 SOS | ▼ -23.57 % |
03/2025 | 43,150,935 SOS | ▼ -25.56 % |
04/2025 | 72,307,473 SOS | ▲ 67.57 % |
05/2025 | 93,749,134 SOS | ▲ 29.65 % |
TrueUSD/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30,254,453 SOS |
Tối đa | 41,457,717 SOS |
Bình quân gia quyền | 28,664,543 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17,290,801 SOS |
Tối đa | 41,457,717 SOS |
Bình quân gia quyền | 22,316,334 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,325,333 SOS |
Tối đa | 51,810,256 SOS |
Bình quân gia quyền | 22,858,570 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến TUSD/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TrueUSD (TUSD) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TrueUSD (TUSD) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến TUSD/SOS số tiền trao đổi
- 1000 TUSD → 41,457,716,584 SOS
- 2 TUSD → 82,915,433 SOS
- 50 TUSD → 2,072,885,829 SOS
- 5 TUSD → 207,288,583 SOS
- 10 TUSD → 414,577,166 SOS
- 500 TUSD → 20,728,858,292 SOS
- 5000 TUSD → 207,288,582,920 SOS
- 200 TUSD → 8,291,543,317 SOS
- 100 TUSD → 4,145,771,658 SOS
- 1 TUSD → 41,457,717 SOS
- 2000 TUSD → 82,915,433,168 SOS