Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/LUN

Lịch sử thay đổi trong TWD/LUN tỷ giá

TWD/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 TWD = 1.391557 LUN
▲ 0.54 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TWD/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -6.14% (1.482524 LUN — 1.391557 LUN)

Thay đổi trong TWD/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -16.53% (1.667049 LUN — 1.391557 LUN)

Thay đổi trong TWD/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -16.53% (1.667049 LUN — 1.391557 LUN)

Thay đổi trong TWD/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2518.23% (0.05314883 LUN — 1.391557 LUN)

Tân Đài Tệ/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

Tân Đài Tệ/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.385574 LUN ▼ -0.43 %
23/05 1.382608 LUN ▼ -0.21 %
24/05 1.366378 LUN ▼ -1.17 %
25/05 1.367665 LUN ▲ 0.09 %
26/05 1.370564 LUN ▲ 0.21 %
27/05 1.388249 LUN ▲ 1.29 %
28/05 1.385544 LUN ▼ -0.19 %
29/05 1.22751 LUN ▼ -11.41 %
30/05 0.89073554 LUN ▼ -27.44 %
31/05 0.56235867 LUN ▼ -36.87 %
01/06 0.56838342 LUN ▲ 1.07 %
02/06 0.56490172 LUN ▼ -0.61 %
03/06 0.56653651 LUN ▲ 0.29 %
04/06 0.5608758 LUN ▼ -1 %
05/06 0.54459352 LUN ▼ -2.9 %
06/06 0.53478602 LUN ▼ -1.8 %
07/06 0.52543303 LUN ▼ -1.75 %
08/06 0.52662485 LUN ▲ 0.23 %
09/06 0.52456401 LUN ▼ -0.39 %
10/06 0.86902372 LUN ▲ 65.67 %
11/06 1.225862 LUN ▲ 41.06 %
12/06 1.160872 LUN ▼ -5.3 %
13/06 1.16476 LUN ▲ 0.33 %
14/06 1.158492 LUN ▼ -0.54 %
15/06 1.162038 LUN ▲ 0.31 %
16/06 1.171337 LUN ▲ 0.8 %
17/06 1.215305 LUN ▲ 3.75 %
18/06 1.236658 LUN ▲ 1.76 %
19/06 1.23202 LUN ▼ -0.38 %
20/06 1.238309 LUN ▲ 0.51 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Tân Đài Tệ/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.331678 LUN ▼ -4.3 %
03/06 — 09/06 1.292874 LUN ▼ -2.91 %
10/06 — 16/06 1.240483 LUN ▼ -4.05 %
17/06 — 23/06 0.65488797 LUN ▼ -47.21 %
24/06 — 30/06 1.024822 LUN ▲ 56.49 %
01/07 — 07/07 1.445671 LUN ▲ 41.07 %
08/07 — 14/07 1.460266 LUN ▲ 1.01 %
15/07 — 21/07 1.668853 LUN ▲ 14.28 %
22/07 — 28/07 1.570681 LUN ▼ -5.88 %
29/07 — 04/08 1.433037 LUN ▼ -8.76 %
05/08 — 11/08 1.952814 LUN ▲ 36.27 %
12/08 — 18/08 11.8921 LUN ▲ 508.97 %

Tân Đài Tệ/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.217986 LUN ▼ -12.47 %
07/2024 0.95805229 LUN ▼ -21.34 %
08/2024 0.60354303 LUN ▼ -37 %
09/2024 2.507404 LUN ▲ 315.45 %
10/2024 4.077309 LUN ▲ 62.61 %
11/2024 5.329503 LUN ▲ 30.71 %
12/2024 4.906758 LUN ▼ -7.93 %
01/2025 36.1911 LUN ▲ 637.58 %
02/2025 33.6 LUN ▼ -7.16 %
03/2025 20.8956 LUN ▼ -37.81 %
04/2025 29.361 LUN ▲ 40.51 %

Tân Đài Tệ/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.5623859 LUN
Tối đa 1.487495 LUN
Bình quân gia quyền 1.098833 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.5623859 LUN
Tối đa 1.649285 LUN
Bình quân gia quyền 1.263595 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.5623859 LUN
Tối đa 1.649285 LUN
Bình quân gia quyền 1.263595 LUN

Chia sẻ một liên kết đến TWD/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu