Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Jibrel Network

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/JNT

Lịch sử thay đổi trong UAH/JNT tỷ giá

UAH/JNT tỷ giá

03 02, 2021
1 UAH = 0.25537794 JNT
▲ 0.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Jibrel Network.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -80.29% (1.29594 JNT — 0.25537794 JNT)

Thay đổi trong UAH/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -88.85% (2.289473 JNT — 0.25537794 JNT)

Thay đổi trong UAH/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -79.13% (1.223773 JNT — 0.25537794 JNT)

Thay đổi trong UAH/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -79.13% (1.223773 JNT — 0.25537794 JNT)

hryvnia Ukraina/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.25544365 JNT ▲ 0.03 %
23/05 0.26188483 JNT ▲ 2.52 %
24/05 0.28862329 JNT ▲ 10.21 %
25/05 0.29327747 JNT ▲ 1.61 %
26/05 0.30747799 JNT ▲ 4.84 %
27/05 0.33568551 JNT ▲ 9.17 %
28/05 0.34054429 JNT ▲ 1.45 %
29/05 0.31670343 JNT ▼ -7 %
30/05 0.31777956 JNT ▲ 0.34 %
31/05 0.32381703 JNT ▲ 1.9 %
01/06 0.32081662 JNT ▼ -0.93 %
02/06 0.23163479 JNT ▼ -27.8 %
03/06 0.25100716 JNT ▲ 8.36 %
04/06 0.254833 JNT ▲ 1.52 %
05/06 0.22494766 JNT ▼ -11.73 %
06/06 0.21937708 JNT ▼ -2.48 %
07/06 0.14939712 JNT ▼ -31.9 %
08/06 0.14266929 JNT ▼ -4.5 %
09/06 0.14365533 JNT ▲ 0.69 %
10/06 0.1457748 JNT ▲ 1.48 %
11/06 0.15047582 JNT ▲ 3.22 %
12/06 0.10947456 JNT ▼ -27.25 %
13/06 0.10625883 JNT ▼ -2.94 %
14/06 0.10554794 JNT ▼ -0.67 %
15/06 0.07494885 JNT ▼ -28.99 %
16/06 0.06999055 JNT ▼ -6.62 %
17/06 0.05922558 JNT ▼ -15.38 %
18/06 0.05417564 JNT ▼ -8.53 %
19/06 0.05327874 JNT ▼ -1.66 %
20/06 0.05170592 JNT ▼ -2.95 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.14357886 JNT ▼ -43.78 %
03/06 — 09/06 0.0895278 JNT ▼ -37.65 %
10/06 — 16/06 0.08652648 JNT ▼ -3.35 %
17/06 — 23/06 0.10253355 JNT ▲ 18.5 %
24/06 — 30/06 0.09505889 JNT ▼ -7.29 %
01/07 — 07/07 0.0602706 JNT ▼ -36.6 %
08/07 — 14/07 0.05066327 JNT ▼ -15.94 %
15/07 — 21/07 0.01759063 JNT ▼ -65.28 %
22/07 — 28/07 0.01706098 JNT ▼ -3.01 %
29/07 — 04/08 0.01681411 JNT ▼ -1.45 %
05/08 — 11/08 0.02079553 JNT ▲ 23.68 %
12/08 — 18/08 0.01680393 JNT ▼ -19.19 %

hryvnia Ukraina/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.25618813 JNT ▲ 0.32 %
07/2024 0.25169871 JNT ▼ -1.75 %
08/2024 0.3102562 JNT ▲ 23.26 %
09/2024 0.22907908 JNT ▼ -26.16 %
10/2024 0.34884123 JNT ▲ 52.28 %
11/2024 0.29034119 JNT ▼ -16.77 %
12/2024 0.34455703 JNT ▲ 18.67 %
01/2025 0.43775247 JNT ▲ 27.05 %
02/2025 0.65657007 JNT ▲ 49.99 %
03/2025 0.2159102 JNT ▼ -67.12 %
04/2025 0.04654393 JNT ▼ -78.44 %
05/2025 0.04570447 JNT ▼ -1.8 %

hryvnia Ukraina/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.25660521 JNT
Tối đa 1.17021 JNT
Bình quân gia quyền 0.72753387 JNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.25660521 JNT
Tối đa 3.27347 JNT
Bình quân gia quyền 1.705988 JNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.25660521 JNT
Tối đa 3.27347 JNT
Bình quân gia quyền 1.592108 JNT

Chia sẻ một liên kết đến UAH/JNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu