Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Rivetz
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/RVT
Lịch sử thay đổi trong UAH/RVT tỷ giá
UAH/RVT tỷ giá
05 11, 2023
1 UAH = 50.874 RVT
▲ 1.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Rivetz, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Rivetz.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/RVT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/RVT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Rivetz, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/RVT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 25.46% (40.5499 RVT — 50.874 RVT)
Thay đổi trong UAH/RVT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 27.48% (39.9065 RVT — 50.874 RVT)
Thay đổi trong UAH/RVT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 27.48% (39.9065 RVT — 50.874 RVT)
Thay đổi trong UAH/RVT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 331.63% (11.7866 RVT — 50.874 RVT)
hryvnia Ukraina/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Rivetz dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 51.6233 RVT | ▲ 1.47 % |
23/05 | 51.4155 RVT | ▼ -0.4 % |
24/05 | 50.3991 RVT | ▼ -1.98 % |
25/05 | 50.3328 RVT | ▼ -0.13 % |
26/05 | 50.099 RVT | ▼ -0.46 % |
27/05 | 50.3677 RVT | ▲ 0.54 % |
28/05 | 50.838 RVT | ▲ 0.93 % |
29/05 | 51.7722 RVT | ▲ 1.84 % |
30/05 | 54.0314 RVT | ▲ 4.36 % |
31/05 | 55.8998 RVT | ▲ 3.46 % |
01/06 | 56.3733 RVT | ▲ 0.85 % |
02/06 | 56.5458 RVT | ▲ 0.31 % |
03/06 | 56.8343 RVT | ▲ 0.51 % |
04/06 | 56.818 RVT | ▼ -0.03 % |
05/06 | 55.6275 RVT | ▼ -2.1 % |
06/06 | 55.5332 RVT | ▼ -0.17 % |
07/06 | 55.9836 RVT | ▲ 0.81 % |
08/06 | 56.306 RVT | ▲ 0.58 % |
09/06 | 56.83 RVT | ▲ 0.93 % |
10/06 | 57.8398 RVT | ▲ 1.78 % |
11/06 | 57.8495 RVT | ▲ 0.02 % |
12/06 | 56.7684 RVT | ▼ -1.87 % |
13/06 | 56.3434 RVT | ▼ -0.75 % |
14/06 | 55.6707 RVT | ▼ -1.19 % |
15/06 | 56.3069 RVT | ▲ 1.14 % |
16/06 | 57.5214 RVT | ▲ 2.16 % |
17/06 | 60.7825 RVT | ▲ 5.67 % |
18/06 | 62.3837 RVT | ▲ 2.63 % |
19/06 | 63.1157 RVT | ▲ 1.17 % |
20/06 | 63.6 RVT | ▲ 0.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Rivetz cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Rivetz dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 50.0966 RVT | ▼ -1.53 % |
03/06 — 09/06 | 48.421 RVT | ▼ -3.34 % |
10/06 — 16/06 | 51.6149 RVT | ▲ 6.6 % |
17/06 — 23/06 | 57.0955 RVT | ▲ 10.62 % |
24/06 — 30/06 | 58.2564 RVT | ▲ 2.03 % |
01/07 — 07/07 | 60.9044 RVT | ▲ 4.55 % |
08/07 — 14/07 | 63.0274 RVT | ▲ 3.49 % |
15/07 — 21/07 | 60.5235 RVT | ▼ -3.97 % |
22/07 — 28/07 | 56.2525 RVT | ▼ -7.06 % |
29/07 — 04/08 | 50.1952 RVT | ▼ -10.77 % |
05/08 — 11/08 | 34.5894 RVT | ▼ -31.09 % |
12/08 — 18/08 | 432.41 RVT | ▲ 1150.11 % |
hryvnia Ukraina/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42.2737 RVT | ▼ -16.91 % |
07/2024 | 16.7962 RVT | ▼ -60.27 % |
08/2024 | 6.324594 RVT | ▼ -62.35 % |
09/2024 | 7.654283 RVT | ▲ 21.02 % |
10/2024 | 11.784 RVT | ▲ 53.95 % |
11/2024 | 11.4781 RVT | ▼ -2.6 % |
12/2024 | 20.3089 RVT | ▲ 76.94 % |
01/2025 | 129.87 RVT | ▲ 539.46 % |
02/2025 | 123.39 RVT | ▼ -4.99 % |
03/2025 | 150.2 RVT | ▲ 21.72 % |
04/2025 | 163.45 RVT | ▲ 8.83 % |
hryvnia Ukraina/Rivetz thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39.9881 RVT |
Tối đa | 50.5129 RVT |
Bình quân gia quyền | 44.4651 RVT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37.7433 RVT |
Tối đa | 50.5129 RVT |
Bình quân gia quyền | 42.4745 RVT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37.7433 RVT |
Tối đa | 50.5129 RVT |
Bình quân gia quyền | 42.4745 RVT |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/RVT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: