Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Wagerr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/WGR
Lịch sử thay đổi trong UAH/WGR tỷ giá
UAH/WGR tỷ giá
07 20, 2023
1 UAH = 9.004661 WGR
▼ -1.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Wagerr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 4.36% (8.628556 WGR — 9.004661 WGR)
Thay đổi trong UAH/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 49.01% (6.043152 WGR — 9.004661 WGR)
Thay đổi trong UAH/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 99.59% (4.511543 WGR — 9.004661 WGR)
Thay đổi trong UAH/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 342.58% (2.034599 WGR — 9.004661 WGR)
hryvnia Ukraina/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8.969879 WGR | ▼ -0.39 % |
23/05 | 9.123623 WGR | ▲ 1.71 % |
24/05 | 9.287926 WGR | ▲ 1.8 % |
25/05 | 9.050991 WGR | ▼ -2.55 % |
26/05 | 9.21721 WGR | ▲ 1.84 % |
27/05 | 9.631621 WGR | ▲ 4.5 % |
28/05 | 9.914044 WGR | ▲ 2.93 % |
29/05 | 9.939625 WGR | ▲ 0.26 % |
30/05 | 9.865873 WGR | ▼ -0.74 % |
31/05 | 9.930477 WGR | ▲ 0.65 % |
01/06 | 9.979924 WGR | ▲ 0.5 % |
02/06 | 9.974495 WGR | ▼ -0.05 % |
03/06 | 10.0127 WGR | ▲ 0.38 % |
04/06 | 10.1138 WGR | ▲ 1.01 % |
05/06 | 10.2605 WGR | ▲ 1.45 % |
06/06 | 10.9594 WGR | ▲ 6.81 % |
07/06 | 10.9901 WGR | ▲ 0.28 % |
08/06 | 10.9235 WGR | ▼ -0.61 % |
09/06 | 10.9448 WGR | ▲ 0.2 % |
10/06 | 11.7108 WGR | ▲ 7 % |
11/06 | 11.6555 WGR | ▼ -0.47 % |
12/06 | 11.3025 WGR | ▼ -3.03 % |
13/06 | 12.3032 WGR | ▲ 8.85 % |
14/06 | 12.2846 WGR | ▼ -0.15 % |
15/06 | 12.4432 WGR | ▲ 1.29 % |
16/06 | 12.5226 WGR | ▲ 0.64 % |
17/06 | 12.7375 WGR | ▲ 1.72 % |
18/06 | 13.2999 WGR | ▲ 4.42 % |
19/06 | 13.5025 WGR | ▲ 1.52 % |
20/06 | 13.3447 WGR | ▼ -1.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9.942663 WGR | ▲ 10.42 % |
03/06 — 09/06 | 9.536598 WGR | ▼ -4.08 % |
10/06 — 16/06 | 10.6481 WGR | ▲ 11.65 % |
17/06 — 23/06 | 9.804908 WGR | ▼ -7.92 % |
24/06 — 30/06 | 10.1992 WGR | ▲ 4.02 % |
01/07 — 07/07 | 10.1494 WGR | ▼ -0.49 % |
08/07 — 14/07 | 10.8653 WGR | ▲ 7.05 % |
15/07 — 21/07 | 12.0684 WGR | ▲ 11.07 % |
22/07 — 28/07 | 13.1689 WGR | ▲ 9.12 % |
29/07 — 04/08 | 14.5685 WGR | ▲ 10.63 % |
05/08 — 11/08 | 15.0661 WGR | ▲ 3.42 % |
12/08 — 18/08 | 15.7411 WGR | ▲ 4.48 % |
hryvnia Ukraina/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.684117 WGR | ▼ -14.67 % |
07/2024 | 9.541291 WGR | ▲ 24.17 % |
08/2024 | 9.870676 WGR | ▲ 3.45 % |
09/2024 | 9.106275 WGR | ▼ -7.74 % |
10/2024 | 11.9069 WGR | ▲ 30.75 % |
11/2024 | 15.0391 WGR | ▲ 26.31 % |
12/2024 | 9.693677 WGR | ▼ -35.54 % |
01/2025 | 10.9467 WGR | ▲ 12.93 % |
02/2025 | 16.827 WGR | ▲ 53.72 % |
03/2025 | 16.7358 WGR | ▼ -0.54 % |
04/2025 | 23.1668 WGR | ▲ 38.43 % |
05/2025 | 24.4836 WGR | ▲ 5.68 % |
hryvnia Ukraina/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.540986 WGR |
Tối đa | 9.087136 WGR |
Bình quân gia quyền | 8.765062 WGR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.039538 WGR |
Tối đa | 9.087136 WGR |
Bình quân gia quyền | 7.135413 WGR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.009579 WGR |
Tối đa | 9.087136 WGR |
Bình quân gia quyền | 4.843743 WGR |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/WGR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: