Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/FUEL
Lịch sử thay đổi trong VUV/FUEL tỷ giá
VUV/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 VUV = 23.0764 FUEL
▲ 1.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VUV/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -10.38% (25.749 FUEL — 23.0764 FUEL)
Thay đổi trong VUV/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.48% (27.9659 FUEL — 23.0764 FUEL)
Thay đổi trong VUV/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.48% (27.9659 FUEL — 23.0764 FUEL)
Thay đổi trong VUV/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 478.73% (3.987437 FUEL — 23.0764 FUEL)
vatu Vanuatu/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
vatu Vanuatu/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 23.0225 FUEL | ▼ -0.23 % |
23/05 | 22.6784 FUEL | ▼ -1.49 % |
24/05 | 22.9737 FUEL | ▲ 1.3 % |
25/05 | 23.0625 FUEL | ▲ 0.39 % |
26/05 | 22.9731 FUEL | ▼ -0.39 % |
27/05 | 22.8439 FUEL | ▼ -0.56 % |
28/05 | 21.3887 FUEL | ▼ -6.37 % |
29/05 | 20.7457 FUEL | ▼ -3.01 % |
30/05 | 20.9877 FUEL | ▲ 1.17 % |
31/05 | 21.0331 FUEL | ▲ 0.22 % |
01/06 | 21.7012 FUEL | ▲ 3.18 % |
02/06 | 22.0655 FUEL | ▲ 1.68 % |
03/06 | 20.7718 FUEL | ▼ -5.86 % |
04/06 | 20.9032 FUEL | ▲ 0.63 % |
05/06 | 20.9543 FUEL | ▲ 0.24 % |
06/06 | 21.6133 FUEL | ▲ 3.15 % |
07/06 | 22.1495 FUEL | ▲ 2.48 % |
08/06 | 21.8899 FUEL | ▼ -1.17 % |
09/06 | 22.3886 FUEL | ▲ 2.28 % |
10/06 | 22.0752 FUEL | ▼ -1.4 % |
11/06 | 21.909 FUEL | ▼ -0.75 % |
12/06 | 21.8908 FUEL | ▼ -0.08 % |
13/06 | 21.4799 FUEL | ▼ -1.88 % |
14/06 | 21.0738 FUEL | ▼ -1.89 % |
15/06 | 19.6457 FUEL | ▼ -6.78 % |
16/06 | 20.6745 FUEL | ▲ 5.24 % |
17/06 | 21.4388 FUEL | ▲ 3.7 % |
18/06 | 21.4132 FUEL | ▼ -0.12 % |
19/06 | 21.2905 FUEL | ▼ -0.57 % |
20/06 | 20.6521 FUEL | ▼ -3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vatu Vanuatu/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 25.1222 FUEL | ▲ 8.87 % |
03/06 — 09/06 | 21.469 FUEL | ▼ -14.54 % |
10/06 — 16/06 | 21.5989 FUEL | ▲ 0.6 % |
17/06 — 23/06 | 20.1973 FUEL | ▼ -6.49 % |
24/06 — 30/06 | 21.078 FUEL | ▲ 4.36 % |
01/07 — 07/07 | 19.7939 FUEL | ▼ -6.09 % |
08/07 — 14/07 | 19.2437 FUEL | ▼ -2.78 % |
15/07 — 21/07 | 19.44 FUEL | ▲ 1.02 % |
22/07 — 28/07 | 15.8918 FUEL | ▼ -18.25 % |
29/07 — 04/08 | 15.919 FUEL | ▲ 0.17 % |
05/08 — 11/08 | 21.2467 FUEL | ▲ 33.47 % |
12/08 — 18/08 | 23.6271 FUEL | ▲ 11.2 % |
vatu Vanuatu/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.1506 FUEL | ▼ -4.01 % |
07/2024 | 14.7829 FUEL | ▼ -33.26 % |
08/2024 | 13.8889 FUEL | ▼ -6.05 % |
09/2024 | 48.2046 FUEL | ▲ 247.07 % |
10/2024 | 50.4473 FUEL | ▲ 4.65 % |
11/2024 | 104.33 FUEL | ▲ 106.81 % |
12/2024 | 145.69 FUEL | ▲ 39.64 % |
01/2025 | 180.49 FUEL | ▲ 23.89 % |
02/2025 | 193.04 FUEL | ▲ 6.95 % |
03/2025 | 162.41 FUEL | ▼ -15.87 % |
04/2025 | 147.76 FUEL | ▼ -9.02 % |
vatu Vanuatu/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.7818 FUEL |
Tối đa | 25.749 FUEL |
Bình quân gia quyền | 24.4209 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.7818 FUEL |
Tối đa | 29.4148 FUEL |
Bình quân gia quyền | 25.5919 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.7818 FUEL |
Tối đa | 29.4148 FUEL |
Bình quân gia quyền | 25.5919 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến VUV/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: