Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/GNT
Lịch sử thay đổi trong WABI/GNT tỷ giá
WABI/GNT tỷ giá
01 08, 2021
1 WABI = 0.73507776 GNT
▲ 16.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các Tael tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi 10.15% (0.66734405 GNT — 0.73507776 GNT)
Thay đổi trong WABI/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các Tael tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -21.63% (0.93800165 GNT — 0.73507776 GNT)
Thay đổi trong WABI/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các Tael tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -62.05% (1.936955 GNT — 0.73507776 GNT)
Thay đổi trong WABI/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -62.05% (1.936955 GNT — 0.73507776 GNT)
Tael/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.72677969 GNT | ▼ -1.13 % |
23/05 | 0.77470291 GNT | ▲ 6.59 % |
24/05 | 0.80774984 GNT | ▲ 4.27 % |
25/05 | 0.80073357 GNT | ▼ -0.87 % |
26/05 | 0.83438501 GNT | ▲ 4.2 % |
27/05 | 0.86042276 GNT | ▲ 3.12 % |
28/05 | 0.8297673 GNT | ▼ -3.56 % |
29/05 | 0.76635889 GNT | ▼ -7.64 % |
30/05 | 0.75331336 GNT | ▼ -1.7 % |
31/05 | 0.75122243 GNT | ▼ -0.28 % |
01/06 | 0.77662298 GNT | ▲ 3.38 % |
02/06 | 0.7778107 GNT | ▲ 0.15 % |
03/06 | 0.76876246 GNT | ▼ -1.16 % |
04/06 | 0.74613147 GNT | ▼ -2.94 % |
05/06 | 0.71230814 GNT | ▼ -4.53 % |
06/06 | 0.72559507 GNT | ▲ 1.87 % |
07/06 | 0.73068274 GNT | ▲ 0.7 % |
08/06 | 0.72431748 GNT | ▼ -0.87 % |
09/06 | 0.661458 GNT | ▼ -8.68 % |
10/06 | 0.64058054 GNT | ▼ -3.16 % |
11/06 | 0.63484396 GNT | ▼ -0.9 % |
12/06 | 0.64596989 GNT | ▲ 1.75 % |
13/06 | 0.81916371 GNT | ▲ 26.81 % |
14/06 | 0.85144086 GNT | ▲ 3.94 % |
15/06 | 0.80050422 GNT | ▼ -5.98 % |
16/06 | 0.78077402 GNT | ▼ -2.46 % |
17/06 | 0.78000753 GNT | ▼ -0.1 % |
18/06 | 0.71455755 GNT | ▼ -8.39 % |
19/06 | 0.70371393 GNT | ▼ -1.52 % |
20/06 | 0.67257437 GNT | ▼ -4.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.63370776 GNT | ▼ -13.79 % |
03/06 — 09/06 | 0.65827586 GNT | ▲ 3.88 % |
10/06 — 16/06 | 0.59011368 GNT | ▼ -10.35 % |
17/06 — 23/06 | 0.52793309 GNT | ▼ -10.54 % |
24/06 — 30/06 | 0.46947663 GNT | ▼ -11.07 % |
01/07 — 07/07 | 0.49533685 GNT | ▲ 5.51 % |
08/07 — 14/07 | 0.48808284 GNT | ▼ -1.46 % |
15/07 — 21/07 | 0.4399121 GNT | ▼ -9.87 % |
22/07 — 28/07 | 0.49569782 GNT | ▲ 12.68 % |
29/07 — 04/08 | 0.47147602 GNT | ▼ -4.89 % |
05/08 — 11/08 | 0.4012229 GNT | ▼ -14.9 % |
12/08 — 18/08 | 0.48451426 GNT | ▲ 20.76 % |
Tael/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.78292778 GNT | ▲ 6.51 % |
07/2024 | 0.80062299 GNT | ▲ 2.26 % |
08/2024 | 0.80021682 GNT | ▼ -0.05 % |
09/2024 | 0.75310998 GNT | ▼ -5.89 % |
10/2024 | 0.44828134 GNT | ▼ -40.48 % |
11/2024 | 0.4385588 GNT | ▼ -2.17 % |
12/2024 | 0.37960286 GNT | ▼ -13.44 % |
01/2025 | 0.31639372 GNT | ▼ -16.65 % |
02/2025 | 0.32606958 GNT | ▲ 3.06 % |
03/2025 | 0.27119298 GNT | ▼ -16.83 % |
Tael/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.55752822 GNT |
Tối đa | 0.90456202 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.66555582 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.55752822 GNT |
Tối đa | 1.084844 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.76290395 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.55752822 GNT |
Tối đa | 2.586535 GNT |
Bình quân gia quyền | 1.474293 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: