Tỷ giá hối đoái WaykiChain chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WaykiChain tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WICC/VET

Lịch sử thay đổi trong WICC/VET tỷ giá

WICC/VET tỷ giá

05 21, 2024
1 WICC = 0.13545261 VET
▼ -13.87 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WaykiChain/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WaykiChain chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WICC/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WICC/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WaykiChain/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WICC/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -9.92% (0.15037367 VET — 0.13545261 VET)

Thay đổi trong WICC/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 74.93% (0.07743106 VET — 0.13545261 VET)

Thay đổi trong WICC/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -92.39% (1.779764 VET — 0.13545261 VET)

Thay đổi trong WICC/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce WaykiChain tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -99.67% (41.2887 VET — 0.13545261 VET)

WaykiChain/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

WaykiChain/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.13390064 VET ▼ -1.15 %
23/05 0.12855613 VET ▼ -3.99 %
24/05 0.12788105 VET ▼ -0.53 %
25/05 0.12860443 VET ▲ 0.57 %
26/05 0.13426864 VET ▲ 4.4 %
27/05 0.13751118 VET ▲ 2.41 %
28/05 0.12601149 VET ▼ -8.36 %
29/05 0.12470352 VET ▼ -1.04 %
30/05 0.12771005 VET ▲ 2.41 %
31/05 0.13799019 VET ▲ 8.05 %
01/06 0.13607797 VET ▼ -1.39 %
02/06 0.12600202 VET ▼ -7.4 %
03/06 0.12182708 VET ▼ -3.31 %
04/06 0.1210995 VET ▼ -0.6 %
05/06 0.12137744 VET ▲ 0.23 %
06/06 0.12412423 VET ▲ 2.26 %
07/06 0.12491893 VET ▲ 0.64 %
08/06 0.12459029 VET ▼ -0.26 %
09/06 0.12752151 VET ▲ 2.35 %
10/06 0.12984916 VET ▲ 1.83 %
11/06 0.12776152 VET ▼ -1.61 %
12/06 0.13051916 VET ▲ 2.16 %
13/06 0.13338594 VET ▲ 2.2 %
14/06 0.13083323 VET ▼ -1.91 %
15/06 0.1269229 VET ▼ -2.99 %
16/06 0.12857697 VET ▲ 1.3 %
17/06 0.13141589 VET ▲ 2.21 %
18/06 0.14760598 VET ▲ 12.32 %
19/06 0.1483948 VET ▲ 0.53 %
20/06 0.14474914 VET ▼ -2.46 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WaykiChain/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

WaykiChain/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.12425918 VET ▼ -8.26 %
03/06 — 09/06 0.11251351 VET ▼ -9.45 %
10/06 — 16/06 0.09488981 VET ▼ -15.66 %
17/06 — 23/06 0.08140507 VET ▼ -14.21 %
24/06 — 30/06 0.07268272 VET ▼ -10.71 %
01/07 — 07/07 0.06386662 VET ▼ -12.13 %
08/07 — 14/07 0.07235638 VET ▲ 13.29 %
15/07 — 21/07 0.06877951 VET ▼ -4.94 %
22/07 — 28/07 0.06684003 VET ▼ -2.82 %
29/07 — 04/08 0.07281076 VET ▲ 8.93 %
05/08 — 11/08 0.07952262 VET ▲ 9.22 %
12/08 — 18/08 0.07781505 VET ▼ -2.15 %

WaykiChain/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.12707342 VET ▼ -6.19 %
07/2024 0.11375612 VET ▼ -10.48 %
08/2024 0.12766319 VET ▲ 12.23 %
09/2024 0.1178988 VET ▼ -7.65 %
10/2024 0.10141278 VET ▼ -13.98 %
11/2024 0.07998297 VET ▼ -21.13 %
12/2024 0.05116177 VET ▼ -36.03 %
01/2025 0.05387741 VET ▲ 5.31 %
02/2025 0.02600559 VET ▼ -51.73 %
03/2025 0.05840723 VET ▲ 124.59 %
04/2025 0.05604048 VET ▼ -4.05 %
05/2025 0.05634317 VET ▲ 0.54 %

WaykiChain/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.13453703 VET
Tối đa 0.17239273 VET
Bình quân gia quyền 0.14671248 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06663701 VET
Tối đa 0.33635867 VET
Bình quân gia quyền 0.15457953 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06650449 VET
Tối đa 1.764544 VET
Bình quân gia quyền 0.29077461 VET

Chia sẻ một liên kết đến WICC/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu