Tỷ giá hối đoái bạc chống lại rupee Pakistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/PKR
Lịch sử thay đổi trong XAG/PKR tỷ giá
XAG/PKR tỷ giá
05 20, 2024
1 XAG = 9,475 PKR
▼ -3.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/rupee Pakistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong rupee Pakistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/PKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/PKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/rupee Pakistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/PKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 0.28% (9,449 PKR — 9,475 PKR)
Thay đổi trong XAG/PKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 212.41% (3,033 PKR — 9,475 PKR)
Thay đổi trong XAG/PKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 51.93% (6,237 PKR — 9,475 PKR)
Thay đổi trong XAG/PKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 36571.28% (25.84 PKR — 9,475 PKR)
bạc/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8,959 PKR | ▼ -5.45 % |
23/05 | 7,874 PKR | ▼ -12.12 % |
24/05 | 7,360 PKR | ▼ -6.52 % |
25/05 | 6,956 PKR | ▼ -5.49 % |
26/05 | 7,821 PKR | ▲ 12.44 % |
27/05 | 7,905 PKR | ▲ 1.07 % |
28/05 | 7,966 PKR | ▲ 0.78 % |
29/05 | 7,983 PKR | ▲ 0.21 % |
30/05 | 8,144 PKR | ▲ 2.01 % |
31/05 | 8,985 PKR | ▲ 10.32 % |
01/06 | 9,314 PKR | ▲ 3.67 % |
02/06 | 8,833 PKR | ▼ -5.16 % |
03/06 | 8,565 PKR | ▼ -3.04 % |
04/06 | 8,684 PKR | ▲ 1.39 % |
05/06 | 8,489 PKR | ▼ -2.24 % |
06/06 | 8,321 PKR | ▼ -1.98 % |
07/06 | 8,227 PKR | ▼ -1.13 % |
08/06 | 8,181 PKR | ▼ -0.56 % |
09/06 | 8,573 PKR | ▲ 4.8 % |
10/06 | 8,582 PKR | ▲ 0.11 % |
11/06 | 8,683 PKR | ▲ 1.17 % |
12/06 | 8,964 PKR | ▲ 3.24 % |
13/06 | 9,036 PKR | ▲ 0.81 % |
14/06 | 9,252 PKR | ▲ 2.39 % |
15/06 | 9,313 PKR | ▲ 0.66 % |
16/06 | 9,226 PKR | ▼ -0.94 % |
17/06 | 9,352 PKR | ▲ 1.36 % |
18/06 | 9,511 PKR | ▲ 1.71 % |
19/06 | 9,529 PKR | ▲ 0.18 % |
20/06 | 10,239 PKR | ▲ 7.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/rupee Pakistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9,946 PKR | ▲ 4.97 % |
03/06 — 09/06 | 12,889 PKR | ▲ 29.59 % |
10/06 — 16/06 | 14,451 PKR | ▲ 12.12 % |
17/06 — 23/06 | 15,713 PKR | ▲ 8.73 % |
24/06 — 30/06 | 17,351 PKR | ▲ 10.43 % |
01/07 — 07/07 | 20,544 PKR | ▲ 18.4 % |
08/07 — 14/07 | 24,313 PKR | ▲ 18.35 % |
15/07 — 21/07 | 19,686 PKR | ▼ -19.03 % |
22/07 — 28/07 | 20,155 PKR | ▲ 2.38 % |
29/07 — 04/08 | 21,382 PKR | ▲ 6.09 % |
05/08 — 11/08 | 22,951 PKR | ▲ 7.34 % |
12/08 — 18/08 | 25,833 PKR | ▲ 12.55 % |
bạc/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,484 PKR | ▲ 0.09 % |
07/2024 | 10,089 PKR | ▲ 6.38 % |
08/2024 | 36,021 PKR | ▲ 257.02 % |
09/2024 | 19,322 PKR | ▼ -46.36 % |
10/2024 | 36,198 PKR | ▲ 87.34 % |
11/2024 | 1,988 PKR | ▼ -94.51 % |
12/2024 | 1,135 PKR | ▼ -42.91 % |
01/2025 | 1,355 PKR | ▲ 19.45 % |
02/2025 | 1,155 PKR | ▼ -14.77 % |
03/2025 | 2,172 PKR | ▲ 88 % |
04/2025 | 3,098 PKR | ▲ 42.66 % |
05/2025 | 3,309 PKR | ▲ 6.81 % |
bạc/rupee Pakistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,136 PKR |
Tối đa | 8,209 PKR |
Bình quân gia quyền | 8,605 PKR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,765 PKR |
Tối đa | 8,209 PKR |
Bình quân gia quyền | 6,795 PKR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,648 PKR |
Tối đa | 8,209 PKR |
Bình quân gia quyền | 8,655 PKR |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/PKR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: