Tỷ giá hối đoái vàng chống lại ngultrum Bhutan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/BTN
Lịch sử thay đổi trong XAU/BTN tỷ giá
XAU/BTN tỷ giá
05 20, 2024
1 XAU = 186,038 BTN
▲ 1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/ngultrum Bhutan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong ngultrum Bhutan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/BTN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/BTN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/ngultrum Bhutan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/BTN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi -0.39% (186,759 BTN — 186,038 BTN)
Thay đổi trong XAU/BTN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi 19.71% (155,401 BTN — 186,038 BTN)
Thay đổi trong XAU/BTN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi 23.67% (150,436 BTN — 186,038 BTN)
Thay đổi trong XAU/BTN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi 1457615.58% (12.76 BTN — 186,038 BTN)
vàng/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 186,188 BTN | ▲ 0.08 % |
23/05 | 181,961 BTN | ▼ -2.27 % |
24/05 | 178,967 BTN | ▼ -1.65 % |
25/05 | 178,621 BTN | ▼ -0.19 % |
26/05 | 178,538 BTN | ▼ -0.05 % |
27/05 | 179,430 BTN | ▲ 0.5 % |
28/05 | 180,435 BTN | ▲ 0.56 % |
29/05 | 180,435 BTN | ▼ -0 % |
30/05 | 179,865 BTN | ▼ -0.32 % |
31/05 | 178,238 BTN | ▼ -0.9 % |
01/06 | 178,826 BTN | ▲ 0.33 % |
02/06 | 177,218 BTN | ▼ -0.9 % |
03/06 | 176,177 BTN | ▼ -0.59 % |
04/06 | 175,762 BTN | ▼ -0.24 % |
05/06 | 175,873 BTN | ▲ 0.06 % |
06/06 | 177,909 BTN | ▲ 1.16 % |
07/06 | 178,141 BTN | ▲ 0.13 % |
08/06 | 178,139 BTN | ▼ -0 % |
09/06 | 179,334 BTN | ▲ 0.67 % |
10/06 | 180,529 BTN | ▲ 0.67 % |
11/06 | 180,676 BTN | ▲ 0.08 % |
12/06 | 181,057 BTN | ▲ 0.21 % |
13/06 | 179,955 BTN | ▼ -0.61 % |
14/06 | 180,031 BTN | ▲ 0.04 % |
15/06 | 180,288 BTN | ▲ 0.14 % |
16/06 | 180,539 BTN | ▲ 0.14 % |
17/06 | 182,752 BTN | ▲ 1.23 % |
18/06 | 183,095 BTN | ▲ 0.19 % |
19/06 | 182,899 BTN | ▼ -0.11 % |
20/06 | 186,401 BTN | ▲ 1.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/ngultrum Bhutan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 188,054 BTN | ▲ 1.08 % |
03/06 — 09/06 | 193,518 BTN | ▲ 2.91 % |
10/06 — 16/06 | 192,773 BTN | ▼ -0.38 % |
17/06 — 23/06 | 195,393 BTN | ▲ 1.36 % |
24/06 — 30/06 | 202,646 BTN | ▲ 3.71 % |
01/07 — 07/07 | 208,549 BTN | ▲ 2.91 % |
08/07 — 14/07 | 214,588 BTN | ▲ 2.9 % |
15/07 — 21/07 | 211,766 BTN | ▼ -1.32 % |
22/07 — 28/07 | 209,207 BTN | ▼ -1.21 % |
29/07 — 04/08 | 206,308 BTN | ▼ -1.39 % |
05/08 — 11/08 | 208,352 BTN | ▲ 0.99 % |
12/08 — 18/08 | 214,661 BTN | ▲ 3.03 % |
vàng/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 185,900 BTN | ▼ -0.07 % |
07/2024 | 188,400 BTN | ▲ 1.34 % |
08/2024 | 191,807 BTN | ▲ 1.81 % |
09/2024 | 188,003 BTN | ▼ -1.98 % |
10/2024 | 200,179 BTN | ▲ 6.48 % |
11/2024 | 201,791 BTN | ▲ 0.81 % |
12/2024 | 200,083 BTN | ▼ -0.85 % |
01/2025 | 201,547 BTN | ▲ 0.73 % |
02/2025 | 203,114 BTN | ▲ 0.78 % |
03/2025 | 224,442 BTN | ▲ 10.5 % |
04/2025 | 232,939 BTN | ▲ 3.79 % |
05/2025 | 238,462 BTN | ▲ 2.37 % |
vàng/ngultrum Bhutan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 177,816 BTN |
Tối đa | 187,179 BTN |
Bình quân gia quyền | 181,691 BTN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 154,982 BTN |
Tối đa | 188,145 BTN |
Bình quân gia quyền | 173,352 BTN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 142,463 BTN |
Tối đa | 188,145 BTN |
Bình quân gia quyền | 156,136 BTN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/BTN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến ngultrum Bhutan (BTN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến ngultrum Bhutan (BTN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: