Tỷ giá hối đoái vàng chống lại peso Cuba
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với peso Cuba tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/CUP
Lịch sử thay đổi trong XAU/CUP tỷ giá
XAU/CUP tỷ giá
05 20, 2024
1 XAU = 59,152 CUP
▲ 0.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/peso Cuba, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong peso Cuba.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/CUP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/CUP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/peso Cuba, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/CUP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với peso Cuba tiền tệ thay đổi bởi -0.45% (59,417 CUP — 59,152 CUP)
Thay đổi trong XAU/CUP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với peso Cuba tiền tệ thay đổi bởi 18.97% (49,719 CUP — 59,152 CUP)
Thay đổi trong XAU/CUP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với peso Cuba tiền tệ thay đổi bởi 22.32% (48,358 CUP — 59,152 CUP)
Thay đổi trong XAU/CUP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với peso Cuba tiền tệ thay đổi bởi 1325991.59% (4.46 CUP — 59,152 CUP)
vàng/peso Cuba dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/peso Cuba dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 59,200 CUP | ▲ 0.08 % |
23/05 | 57,739 CUP | ▼ -2.47 % |
24/05 | 56,901 CUP | ▼ -1.45 % |
25/05 | 56,901 CUP | ▲ 0 % |
26/05 | 56,815 CUP | ▼ -0.15 % |
27/05 | 57,078 CUP | ▲ 0.46 % |
28/05 | 57,121 CUP | ▲ 0.08 % |
29/05 | 57,121 CUP | ▼ -0 % |
30/05 | 56,990 CUP | ▼ -0.23 % |
31/05 | 56,436 CUP | ▼ -0.97 % |
01/06 | 56,391 CUP | ▼ -0.08 % |
02/06 | 56,305 CUP | ▼ -0.15 % |
03/06 | 56,078 CUP | ▼ -0.4 % |
04/06 | 55,991 CUP | ▼ -0.16 % |
05/06 | 55,991 CUP | ▼ -0 % |
06/06 | 56,518 CUP | ▲ 0.94 % |
07/06 | 56,518 CUP | ▲ 0 % |
08/06 | 56,465 CUP | ▼ -0.09 % |
09/06 | 56,872 CUP | ▲ 0.72 % |
10/06 | 57,375 CUP | ▲ 0.88 % |
11/06 | 57,341 CUP | ▼ -0.06 % |
12/06 | 57,428 CUP | ▲ 0.15 % |
13/06 | 57,058 CUP | ▼ -0.64 % |
14/06 | 57,104 CUP | ▲ 0.08 % |
15/06 | 57,280 CUP | ▲ 0.31 % |
16/06 | 57,475 CUP | ▲ 0.34 % |
17/06 | 57,895 CUP | ▲ 0.73 % |
18/06 | 58,317 CUP | ▲ 0.73 % |
19/06 | 58,365 CUP | ▲ 0.08 % |
20/06 | 59,353 CUP | ▲ 1.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/peso Cuba cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/peso Cuba dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 59,621 CUP | ▲ 0.79 % |
03/06 — 09/06 | 61,445 CUP | ▲ 3.06 % |
10/06 — 16/06 | 60,917 CUP | ▼ -0.86 % |
17/06 — 23/06 | 61,467 CUP | ▲ 0.9 % |
24/06 — 30/06 | 63,865 CUP | ▲ 3.9 % |
01/07 — 07/07 | 65,807 CUP | ▲ 3.04 % |
08/07 — 14/07 | 67,612 CUP | ▲ 2.74 % |
15/07 — 21/07 | 66,673 CUP | ▼ -1.39 % |
22/07 — 28/07 | 65,855 CUP | ▼ -1.23 % |
29/07 — 04/08 | 64,960 CUP | ▼ -1.36 % |
05/08 — 11/08 | 65,519 CUP | ▲ 0.86 % |
12/08 — 18/08 | 67,906 CUP | ▲ 3.64 % |
vàng/peso Cuba dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 59,213 CUP | ▲ 0.1 % |
07/2024 | 59,706 CUP | ▲ 0.83 % |
08/2024 | 60,519 CUP | ▲ 1.36 % |
09/2024 | 58,982 CUP | ▼ -2.54 % |
10/2024 | 62,780 CUP | ▲ 6.44 % |
11/2024 | 63,165 CUP | ▲ 0.61 % |
12/2024 | 62,581 CUP | ▼ -0.93 % |
01/2025 | 63,263 CUP | ▲ 1.09 % |
02/2025 | 63,938 CUP | ▲ 1.07 % |
03/2025 | 70,311 CUP | ▲ 9.97 % |
04/2025 | 72,409 CUP | ▲ 2.98 % |
05/2025 | 74,714 CUP | ▲ 3.18 % |
vàng/peso Cuba thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56,624 CUP |
Tối đa | 59,685 CUP |
Bình quân gia quyền | 57,747 CUP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 49,440 CUP |
Tối đa | 59,819 CUP |
Bình quân gia quyền | 55,211 CUP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 45,690 CUP |
Tối đa | 59,819 CUP |
Bình quân gia quyền | 49,876 CUP |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/CUP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến peso Cuba (CUP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến peso Cuba (CUP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: