Tỷ giá hối đoái vàng chống lại rial Iran

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/IRR

Lịch sử thay đổi trong XAU/IRR tỷ giá

XAU/IRR tỷ giá

05 20, 2024
1 XAU = 93,917,417 IRR
▲ 0.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong rial Iran.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.42% (94,310,547 IRR — 93,917,417 IRR)

Thay đổi trong XAU/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 19.08% (78,869,595 IRR — 93,917,417 IRR)

Thay đổi trong XAU/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 21.81% (77,098,574 IRR — 93,917,417 IRR)

Thay đổi trong XAU/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 1325046.73% (7,087 IRR — 93,917,417 IRR)

vàng/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 93,993,176 IRR ▲ 0.08 %
23/05 91,690,845 IRR ▼ -2.45 %
24/05 90,375,148 IRR ▼ -1.43 %
25/05 90,360,938 IRR ▼ -0.02 %
26/05 90,224,718 IRR ▼ -0.15 %
27/05 90,651,844 IRR ▲ 0.47 %
28/05 90,719,952 IRR ▲ 0.08 %
29/05 90,719,937 IRR ▼ -0 %
30/05 90,501,701 IRR ▼ -0.24 %
31/05 89,621,862 IRR ▼ -0.97 %
01/06 89,549,037 IRR ▼ -0.08 %
02/06 89,413,881 IRR ▼ -0.15 %
03/06 89,053,278 IRR ▼ -0.4 %
04/06 88,904,919 IRR ▼ -0.17 %
05/06 88,904,885 IRR ▼ -0 %
06/06 89,755,724 IRR ▲ 0.96 %
07/06 89,755,752 IRR ▲ 0 %
08/06 89,672,732 IRR ▼ -0.09 %
09/06 90,333,259 IRR ▲ 0.74 %
10/06 91,131,803 IRR ▲ 0.88 %
11/06 91,078,861 IRR ▼ -0.06 %
12/06 91,216,720 IRR ▲ 0.15 %
13/06 90,617,620 IRR ▼ -0.66 %
14/06 90,690,193 IRR ▲ 0.08 %
15/06 90,969,824 IRR ▲ 0.31 %
16/06 91,278,833 IRR ▲ 0.34 %
17/06 91,946,467 IRR ▲ 0.73 %
18/06 92,599,141 IRR ▲ 0.71 %
19/06 92,674,120 IRR ▲ 0.08 %
20/06 94,243,593 IRR ▲ 1.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 94,646,458 IRR ▲ 0.78 %
03/06 — 09/06 97,546,888 IRR ▲ 3.06 %
10/06 — 16/06 96,716,563 IRR ▼ -0.85 %
17/06 — 23/06 97,589,256 IRR ▲ 0.9 %
24/06 — 30/06 101,396,003 IRR ▲ 3.9 %
01/07 — 07/07 104,568,908 IRR ▲ 3.13 %
08/07 — 14/07 107,437,339 IRR ▲ 2.74 %
15/07 — 21/07 105,926,352 IRR ▼ -1.41 %
22/07 — 28/07 104,626,787 IRR ▼ -1.23 %
29/07 — 04/08 103,205,521 IRR ▼ -1.36 %
05/08 — 11/08 104,093,430 IRR ▲ 0.86 %
12/08 — 18/08 107,868,258 IRR ▲ 3.63 %

vàng/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 93,992,446 IRR ▲ 0.08 %
07/2024 94,894,104 IRR ▲ 0.96 %
08/2024 96,095,547 IRR ▲ 1.27 %
09/2024 93,572,442 IRR ▼ -2.63 %
10/2024 99,584,104 IRR ▲ 6.42 %
11/2024 100,310,175 IRR ▲ 0.73 %
12/2024 98,983,168 IRR ▼ -1.32 %
01/2025 99,927,870 IRR ▲ 0.95 %
02/2025 100,977,646 IRR ▲ 1.05 %
03/2025 111,056,906 IRR ▲ 9.98 %
04/2025 114,446,299 IRR ▲ 3.05 %
05/2025 118,076,105 IRR ▲ 3.17 %

vàng/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 89,877,183 IRR
Tối đa 94,735,335 IRR
Bình quân gia quyền 91,674,375 IRR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 78,418,896 IRR
Tối đa 94,949,184 IRR
Bình quân gia quyền 87,619,841 IRR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 72,844,862 IRR
Tối đa 94,949,184 IRR
Bình quân gia quyền 79,325,105 IRR

Chia sẻ một liên kết đến XAU/IRR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu