Tỷ giá hối đoái vàng chống lại riyal Saudi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với riyal Saudi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/SAR
Lịch sử thay đổi trong XAU/SAR tỷ giá
XAU/SAR tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 8,390 SAR
▲ 0.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/riyal Saudi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong riyal Saudi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/SAR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/SAR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/riyal Saudi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/SAR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với riyal Saudi tiền tệ thay đổi bởi 0.88% (8,318 SAR — 8,390 SAR)
Thay đổi trong XAU/SAR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với riyal Saudi tiền tệ thay đổi bởi 19.46% (7,023 SAR — 8,390 SAR)
Thay đổi trong XAU/SAR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với riyal Saudi tiền tệ thay đổi bởi 23.28% (6,806 SAR — 8,390 SAR)
Thay đổi trong XAU/SAR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với riyal Saudi tiền tệ thay đổi bởi 1324143.77% (0.63 SAR — 8,390 SAR)
vàng/riyal Saudi dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/riyal Saudi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8,271 SAR | ▼ -1.43 % |
23/05 | 8,135 SAR | ▼ -1.64 % |
24/05 | 8,135 SAR | ▼ -0 % |
25/05 | 8,125 SAR | ▼ -0.12 % |
26/05 | 8,192 SAR | ▲ 0.83 % |
27/05 | 8,195 SAR | ▲ 0.04 % |
28/05 | 8,195 SAR | ▼ -0 % |
29/05 | 8,169 SAR | ▼ -0.31 % |
30/05 | 8,109 SAR | ▼ -0.74 % |
31/05 | 8,099 SAR | ▼ -0.12 % |
01/06 | 8,093 SAR | ▼ -0.08 % |
02/06 | 8,032 SAR | ▼ -0.75 % |
03/06 | 8,019 SAR | ▼ -0.16 % |
04/06 | 8,019 SAR | ▼ -0 % |
05/06 | 8,105 SAR | ▲ 1.07 % |
06/06 | 8,105 SAR | ▼ -0 % |
07/06 | 8,094 SAR | ▼ -0.13 % |
08/06 | 8,139 SAR | ▲ 0.56 % |
09/06 | 8,233 SAR | ▲ 1.15 % |
10/06 | 8,229 SAR | ▼ -0.05 % |
11/06 | 8,238 SAR | ▲ 0.12 % |
12/06 | 8,152 SAR | ▼ -1.05 % |
13/06 | 8,159 SAR | ▲ 0.09 % |
14/06 | 8,183 SAR | ▲ 0.29 % |
15/06 | 8,208 SAR | ▲ 0.31 % |
16/06 | 8,248 SAR | ▲ 0.49 % |
17/06 | 8,308 SAR | ▲ 0.72 % |
18/06 | 8,315 SAR | ▲ 0.08 % |
19/06 | 8,376 SAR | ▲ 0.73 % |
20/06 | 8,317 SAR | ▼ -0.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/riyal Saudi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/riyal Saudi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8,410 SAR | ▲ 0.23 % |
03/06 — 09/06 | 8,351 SAR | ▼ -0.69 % |
10/06 — 16/06 | 8,471 SAR | ▲ 1.43 % |
17/06 — 23/06 | 8,771 SAR | ▲ 3.54 % |
24/06 — 30/06 | 8,987 SAR | ▲ 2.47 % |
01/07 — 07/07 | 9,314 SAR | ▲ 3.63 % |
08/07 — 14/07 | 9,227 SAR | ▼ -0.93 % |
15/07 — 21/07 | 9,108 SAR | ▼ -1.29 % |
22/07 — 28/07 | 9,000 SAR | ▼ -1.18 % |
29/07 — 04/08 | 9,104 SAR | ▲ 1.15 % |
05/08 — 11/08 | 9,381 SAR | ▲ 3.04 % |
12/08 — 18/08 | 9,323 SAR | ▼ -0.61 % |
vàng/riyal Saudi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,399 SAR | ▲ 0.11 % |
07/2024 | 8,472 SAR | ▲ 0.86 % |
08/2024 | 8,584 SAR | ▲ 1.32 % |
09/2024 | 8,365 SAR | ▼ -2.55 % |
10/2024 | 8,905 SAR | ▲ 6.46 % |
11/2024 | 8,960 SAR | ▲ 0.61 % |
12/2024 | 8,873 SAR | ▼ -0.97 % |
01/2025 | 8,971 SAR | ▲ 1.1 % |
02/2025 | 9,067 SAR | ▲ 1.07 % |
03/2025 | 9,972 SAR | ▲ 9.98 % |
04/2025 | 10,269 SAR | ▲ 2.98 % |
05/2025 | 10,511 SAR | ▲ 2.36 % |
vàng/riyal Saudi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,014 SAR |
Tối đa | 8,446 SAR |
Bình quân gia quyền | 8,171 SAR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,997 SAR |
Tối đa | 8,467 SAR |
Bình quân gia quyền | 7,829 SAR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,467 SAR |
Tối đa | 8,467 SAR |
Bình quân gia quyền | 7,064 SAR |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/SAR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến riyal Saudi (SAR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến riyal Saudi (SAR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: