Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XDR/KHR
Lịch sử thay đổi trong XDR/KHR tỷ giá
XDR/KHR tỷ giá
05 21, 2024
1 XDR = 4,962 KHR
▼ -0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Quyền rút vốn đặc biệt chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XDR/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XDR/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XDR/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.11% (5,018 KHR — 4,962 KHR)
Thay đổi trong XDR/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.39% (4,982 KHR — 4,962 KHR)
Thay đổi trong XDR/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -2.2% (5,074 KHR — 4,962 KHR)
Thay đổi trong XDR/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -11.03% (5,578 KHR — 4,962 KHR)
Quyền rút vốn đặc biệt/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Quyền rút vốn đặc biệt/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4,964 KHR | ▲ 0.03 % |
23/05 | 4,952 KHR | ▼ -0.25 % |
24/05 | 4,927 KHR | ▼ -0.5 % |
25/05 | 4,922 KHR | ▼ -0.11 % |
26/05 | 4,923 KHR | ▲ 0.03 % |
27/05 | 4,926 KHR | ▲ 0.06 % |
28/05 | 4,928 KHR | ▲ 0.04 % |
29/05 | 4,926 KHR | ▼ -0.04 % |
30/05 | 4,944 KHR | ▲ 0.38 % |
31/05 | 4,952 KHR | ▲ 0.15 % |
01/06 | 4,938 KHR | ▼ -0.28 % |
02/06 | 4,921 KHR | ▼ -0.34 % |
03/06 | 4,917 KHR | ▼ -0.09 % |
04/06 | 4,918 KHR | ▲ 0.03 % |
05/06 | 4,931 KHR | ▲ 0.25 % |
06/06 | 4,939 KHR | ▲ 0.17 % |
07/06 | 4,952 KHR | ▲ 0.26 % |
08/06 | 4,945 KHR | ▼ -0.14 % |
09/06 | 4,933 KHR | ▼ -0.24 % |
10/06 | 4,927 KHR | ▼ -0.11 % |
11/06 | 4,931 KHR | ▲ 0.08 % |
12/06 | 4,932 KHR | ▲ 0.02 % |
13/06 | 4,929 KHR | ▼ -0.06 % |
14/06 | 4,912 KHR | ▼ -0.34 % |
15/06 | 4,905 KHR | ▼ -0.15 % |
16/06 | 4,904 KHR | ▼ -0.01 % |
17/06 | 4,892 KHR | ▼ -0.23 % |
18/06 | 4,899 KHR | ▲ 0.14 % |
19/06 | 4,905 KHR | ▲ 0.12 % |
20/06 | 4,911 KHR | ▲ 0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Quyền rút vốn đặc biệt/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Quyền rút vốn đặc biệt/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,984 KHR | ▲ 0.43 % |
03/06 — 09/06 | 5,014 KHR | ▲ 0.6 % |
10/06 — 16/06 | 5,010 KHR | ▼ -0.06 % |
17/06 — 23/06 | 5,020 KHR | ▲ 0.18 % |
24/06 — 30/06 | 4,986 KHR | ▼ -0.66 % |
01/07 — 07/07 | 5,077 KHR | ▲ 1.82 % |
08/07 — 14/07 | 5,078 KHR | ▲ 0.02 % |
15/07 — 21/07 | 5,038 KHR | ▼ -0.79 % |
22/07 — 28/07 | 5,043 KHR | ▲ 0.1 % |
29/07 — 04/08 | 5,039 KHR | ▼ -0.09 % |
05/08 — 11/08 | 5,007 KHR | ▼ -0.63 % |
12/08 — 18/08 | 5,012 KHR | ▲ 0.09 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,955 KHR | ▼ -0.15 % |
07/2024 | 4,949 KHR | ▼ -0.13 % |
08/2024 | 5,022 KHR | ▲ 1.48 % |
09/2024 | 5,033 KHR | ▲ 0.23 % |
10/2024 | 5,050 KHR | ▲ 0.34 % |
11/2024 | 4,926 KHR | ▼ -2.46 % |
12/2024 | 4,858 KHR | ▼ -1.38 % |
01/2025 | 4,908 KHR | ▲ 1.05 % |
02/2025 | 4,873 KHR | ▼ -0.73 % |
03/2025 | 4,852 KHR | ▼ -0.42 % |
04/2025 | 4,896 KHR | ▲ 0.9 % |
05/2025 | 4,857 KHR | ▼ -0.79 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,944 KHR |
Tối đa | 5,021 KHR |
Bình quân gia quyền | 4,986 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,910 KHR |
Tối đa | 5,042 KHR |
Bình quân gia quyền | 4,975 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,910 KHR |
Tối đa | 5,185 KHR |
Bình quân gia quyền | 5,035 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến XDR/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: