Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Wagerr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/WGR
Lịch sử thay đổi trong XEM/WGR tỷ giá
XEM/WGR tỷ giá
07 20, 2023
1 XEM = 9.855773 WGR
▼ -0.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Wagerr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 4.27% (9.452221 WGR — 9.855773 WGR)
Thay đổi trong XEM/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 20.34% (8.189725 WGR — 9.855773 WGR)
Thay đổi trong XEM/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 52.98% (6.44252 WGR — 9.855773 WGR)
Thay đổi trong XEM/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 354.73% (2.167389 WGR — 9.855773 WGR)
NEM/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 9.830524 WGR | ▼ -0.26 % |
23/05 | 9.984271 WGR | ▲ 1.56 % |
24/05 | 10.2161 WGR | ▲ 2.32 % |
25/05 | 9.831489 WGR | ▼ -3.77 % |
26/05 | 9.771691 WGR | ▼ -0.61 % |
27/05 | 10.1233 WGR | ▲ 3.6 % |
28/05 | 10.4328 WGR | ▲ 3.06 % |
29/05 | 10.5396 WGR | ▲ 1.02 % |
30/05 | 10.527 WGR | ▼ -0.12 % |
31/05 | 10.5338 WGR | ▲ 0.06 % |
01/06 | 10.5613 WGR | ▲ 0.26 % |
02/06 | 9.729448 WGR | ▼ -7.88 % |
03/06 | 9.629188 WGR | ▼ -1.03 % |
04/06 | 9.821133 WGR | ▲ 1.99 % |
05/06 | 9.73207 WGR | ▼ -0.91 % |
06/06 | 10.2169 WGR | ▲ 4.98 % |
07/06 | 10.2566 WGR | ▲ 0.39 % |
08/06 | 10.1999 WGR | ▼ -0.55 % |
09/06 | 10.5633 WGR | ▲ 3.56 % |
10/06 | 11.0463 WGR | ▲ 4.57 % |
11/06 | 10.8639 WGR | ▼ -1.65 % |
12/06 | 10.4867 WGR | ▼ -3.47 % |
13/06 | 10.7363 WGR | ▲ 2.38 % |
14/06 | 10.6783 WGR | ▼ -0.54 % |
15/06 | 10.7719 WGR | ▲ 0.88 % |
16/06 | 10.9744 WGR | ▲ 1.88 % |
17/06 | 11.1066 WGR | ▲ 1.21 % |
18/06 | 11.468 WGR | ▲ 3.25 % |
19/06 | 11.5701 WGR | ▲ 0.89 % |
20/06 | 11.4366 WGR | ▼ -1.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10.3022 WGR | ▲ 4.53 % |
03/06 — 09/06 | 10.3144 WGR | ▲ 0.12 % |
10/06 — 16/06 | 12.0054 WGR | ▲ 16.39 % |
17/06 — 23/06 | 11.3717 WGR | ▼ -5.28 % |
24/06 — 30/06 | 10.5073 WGR | ▼ -7.6 % |
01/07 — 07/07 | 10.2323 WGR | ▼ -2.62 % |
08/07 — 14/07 | 10.4124 WGR | ▲ 1.76 % |
15/07 — 21/07 | 11.4421 WGR | ▲ 9.89 % |
22/07 — 28/07 | 11.9448 WGR | ▲ 4.39 % |
29/07 — 04/08 | 11.9794 WGR | ▲ 0.29 % |
05/08 — 11/08 | 12.3843 WGR | ▲ 3.38 % |
12/08 — 18/08 | 12.7194 WGR | ▲ 2.71 % |
NEM/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.102394 WGR | ▼ -7.64 % |
07/2024 | 9.736949 WGR | ▲ 6.97 % |
08/2024 | 9.233597 WGR | ▼ -5.17 % |
09/2024 | 8.224592 WGR | ▼ -10.93 % |
10/2024 | 9.099138 WGR | ▲ 10.63 % |
11/2024 | 9.690904 WGR | ▲ 6.5 % |
12/2024 | 8.361724 WGR | ▼ -13.72 % |
01/2025 | 12.7479 WGR | ▲ 52.46 % |
02/2025 | 14.0482 WGR | ▲ 10.2 % |
03/2025 | 12.5059 WGR | ▼ -10.98 % |
04/2025 | 14.388 WGR | ▲ 15.05 % |
05/2025 | 15.0174 WGR | ▲ 4.37 % |
NEM/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.226254 WGR |
Tối đa | 9.997531 WGR |
Bình quân gia quyền | 9.59542 WGR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.964587 WGR |
Tối đa | 9.997531 WGR |
Bình quân gia quyền | 8.771148 WGR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.99417 WGR |
Tối đa | 10.1802 WGR |
Bình quân gia quyền | 6.645535 WGR |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/WGR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: