Tỷ giá hối đoái Stellar chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Stellar tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XLM/LBC
Lịch sử thay đổi trong XLM/LBC tỷ giá
XLM/LBC tỷ giá
05 21, 2024
1 XLM = 33.111 LBC
▲ 2.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Stellar/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Stellar chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XLM/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XLM/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Stellar/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XLM/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Stellar tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -12.07% (37.6574 LBC — 33.111 LBC)
Thay đổi trong XLM/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Stellar tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 8.07% (30.6392 LBC — 33.111 LBC)
Thay đổi trong XLM/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Stellar tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 287.43% (8.546368 LBC — 33.111 LBC)
Thay đổi trong XLM/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Stellar tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 568.33% (4.954262 LBC — 33.111 LBC)
Stellar/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Stellar/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 33.5267 LBC | ▲ 1.26 % |
23/05 | 34.1013 LBC | ▲ 1.71 % |
24/05 | 33.9422 LBC | ▼ -0.47 % |
25/05 | 33.0027 LBC | ▼ -2.77 % |
26/05 | 32.9679 LBC | ▼ -0.11 % |
27/05 | 31.8654 LBC | ▼ -3.34 % |
28/05 | 30.907 LBC | ▼ -3.01 % |
29/05 | 29.9006 LBC | ▼ -3.26 % |
30/05 | 29.3855 LBC | ▼ -1.72 % |
31/05 | 30.93 LBC | ▲ 5.26 % |
01/06 | 31.6174 LBC | ▲ 2.22 % |
02/06 | 32.0843 LBC | ▲ 1.48 % |
03/06 | 31.8039 LBC | ▼ -0.87 % |
04/06 | 32.0953 LBC | ▲ 0.92 % |
05/06 | 32.5224 LBC | ▲ 1.33 % |
06/06 | 31.9837 LBC | ▼ -1.66 % |
07/06 | 31.4582 LBC | ▼ -1.64 % |
08/06 | 31.1997 LBC | ▼ -0.82 % |
09/06 | 31.3323 LBC | ▲ 0.42 % |
10/06 | 30.8518 LBC | ▼ -1.53 % |
11/06 | 30.6624 LBC | ▼ -0.61 % |
12/06 | 26.3191 LBC | ▼ -14.16 % |
13/06 | 25.4509 LBC | ▼ -3.3 % |
14/06 | 26.5113 LBC | ▲ 4.17 % |
15/06 | 26.5416 LBC | ▲ 0.11 % |
16/06 | 26.4435 LBC | ▼ -0.37 % |
17/06 | 26.3141 LBC | ▼ -0.49 % |
18/06 | 25.9861 LBC | ▼ -1.25 % |
19/06 | 26.2959 LBC | ▲ 1.19 % |
20/06 | 28.0422 LBC | ▲ 6.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Stellar/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Stellar/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 36.6471 LBC | ▲ 10.68 % |
03/06 — 09/06 | 32.1135 LBC | ▼ -12.37 % |
10/06 — 16/06 | 19.2811 LBC | ▼ -39.96 % |
17/06 — 23/06 | 20.6527 LBC | ▲ 7.11 % |
24/06 — 30/06 | 22.8207 LBC | ▲ 10.5 % |
01/07 — 07/07 | 34.3909 LBC | ▲ 50.7 % |
08/07 — 14/07 | 37.5851 LBC | ▲ 9.29 % |
15/07 — 21/07 | 32.7131 LBC | ▼ -12.96 % |
22/07 — 28/07 | 35.9072 LBC | ▲ 9.76 % |
29/07 — 04/08 | 28.5932 LBC | ▼ -20.37 % |
05/08 — 11/08 | 29.0155 LBC | ▲ 1.48 % |
12/08 — 18/08 | 30.6997 LBC | ▲ 5.8 % |
Stellar/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.8155 LBC | ▼ -3.91 % |
07/2024 | 46.8298 LBC | ▲ 47.19 % |
08/2024 | 33.7218 LBC | ▼ -27.99 % |
09/2024 | 21.5378 LBC | ▼ -36.13 % |
10/2024 | 57.7244 LBC | ▲ 168.01 % |
11/2024 | 162.86 LBC | ▲ 182.14 % |
12/2024 | 78.7831 LBC | ▼ -51.63 % |
01/2025 | 74.9564 LBC | ▼ -4.86 % |
02/2025 | 65.0551 LBC | ▼ -13.21 % |
03/2025 | 53.9497 LBC | ▼ -17.07 % |
04/2025 | 91.5028 LBC | ▲ 69.61 % |
05/2025 | 88.7281 LBC | ▼ -3.03 % |
Stellar/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.5612 LBC |
Tối đa | 38.245 LBC |
Bình quân gia quyền | 34.184 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.6603 LBC |
Tối đa | 38.478 LBC |
Bình quân gia quyền | 29.5002 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.451793 LBC |
Tối đa | 57.7115 LBC |
Bình quân gia quyền | 22.249 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến XLM/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Stellar (XLM) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Stellar (XLM) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: