Tỷ giá hối đoái Monero chống lại peso Colombia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/COP
Lịch sử thay đổi trong XMR/COP tỷ giá
XMR/COP tỷ giá
05 21, 2024
1 XMR = 521,728 COP
▲ 0.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/peso Colombia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong peso Colombia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/COP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/COP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/peso Colombia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/COP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 10.98% (470,113 COP — 521,728 COP)
Thay đổi trong XMR/COP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 7.84% (483,819 COP — 521,728 COP)
Thay đổi trong XMR/COP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi -24.17% (688,029 COP — 521,728 COP)
Thay đổi trong XMR/COP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 131.76% (225,115 COP — 521,728 COP)
Monero/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 524,937 COP | ▲ 0.62 % |
23/05 | 529,309 COP | ▲ 0.83 % |
24/05 | 526,172 COP | ▼ -0.59 % |
25/05 | 522,812 COP | ▼ -0.64 % |
26/05 | 528,110 COP | ▲ 1.01 % |
27/05 | 527,844 COP | ▼ -0.05 % |
28/05 | 560,145 COP | ▲ 6.12 % |
29/05 | 561,865 COP | ▲ 0.31 % |
30/05 | 547,260 COP | ▼ -2.6 % |
31/05 | 536,343 COP | ▼ -1.99 % |
01/06 | 544,811 COP | ▲ 1.58 % |
02/06 | 548,512 COP | ▲ 0.68 % |
03/06 | 549,337 COP | ▲ 0.15 % |
04/06 | 560,087 COP | ▲ 1.96 % |
05/06 | 584,811 COP | ▲ 4.41 % |
06/06 | 568,401 COP | ▼ -2.81 % |
07/06 | 565,491 COP | ▼ -0.51 % |
08/06 | 579,118 COP | ▲ 2.41 % |
09/06 | 581,016 COP | ▲ 0.33 % |
10/06 | 577,251 COP | ▼ -0.65 % |
11/06 | 583,752 COP | ▲ 1.13 % |
12/06 | 588,166 COP | ▲ 0.76 % |
13/06 | 585,671 COP | ▼ -0.42 % |
14/06 | 578,809 COP | ▼ -1.17 % |
15/06 | 579,443 COP | ▲ 0.11 % |
16/06 | 583,355 COP | ▲ 0.68 % |
17/06 | 586,626 COP | ▲ 0.56 % |
18/06 | 583,846 COP | ▼ -0.47 % |
19/06 | 584,764 COP | ▲ 0.16 % |
20/06 | 584,399 COP | ▼ -0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/peso Colombia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 518,547 COP | ▼ -0.61 % |
03/06 — 09/06 | 497,877 COP | ▼ -3.99 % |
10/06 — 16/06 | 514,000 COP | ▲ 3.24 % |
17/06 — 23/06 | 461,490 COP | ▼ -10.22 % |
24/06 — 30/06 | 476,939 COP | ▲ 3.35 % |
01/07 — 07/07 | 443,103 COP | ▼ -7.09 % |
08/07 — 14/07 | 446,616 COP | ▲ 0.79 % |
15/07 — 21/07 | 473,196 COP | ▲ 5.95 % |
22/07 — 28/07 | 495,697 COP | ▲ 4.75 % |
29/07 — 04/08 | 501,431 COP | ▲ 1.16 % |
05/08 — 11/08 | 496,969 COP | ▼ -0.89 % |
12/08 — 18/08 | 496,698 COP | ▼ -0.05 % |
Monero/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 525,984 COP | ▲ 0.82 % |
07/2024 | 477,380 COP | ▼ -9.24 % |
08/2024 | 425,355 COP | ▼ -10.9 % |
09/2024 | 441,636 COP | ▲ 3.83 % |
10/2024 | 508,208 COP | ▲ 15.07 % |
11/2024 | 486,722 COP | ▼ -4.23 % |
12/2024 | 462,430 COP | ▼ -4.99 % |
01/2025 | 462,426 COP | ▼ -0 % |
02/2025 | 374,215 COP | ▼ -19.08 % |
03/2025 | 326,236 COP | ▼ -12.82 % |
04/2025 | 318,695 COP | ▼ -2.31 % |
05/2025 | 339,649 COP | ▲ 6.58 % |
Monero/peso Colombia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 457,443 COP |
Tối đa | 541,950 COP |
Bình quân gia quyền | 499,310 COP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 431,466 COP |
Tối đa | 592,687 COP |
Bình quân gia quyền | 512,792 COP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 408,321 COP |
Tối đa | 713,688 COP |
Bình quân gia quyền | 601,289 COP |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/COP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: