Tỷ giá hối đoái Monero chống lại forint Hungary
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/HUF
Lịch sử thay đổi trong XMR/HUF tỷ giá
XMR/HUF tỷ giá
05 21, 2024
1 XMR = 49,808 HUF
▲ 2.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/forint Hungary, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong forint Hungary.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/HUF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/HUF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/forint Hungary, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/HUF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 12.2% (44,391 HUF — 49,808 HUF)
Thay đổi trong XMR/HUF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 13.07% (44,050 HUF — 49,808 HUF)
Thay đổi trong XMR/HUF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi -5.3% (52,594 HUF — 49,808 HUF)
Thay đổi trong XMR/HUF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 29, 2015 — 05 21, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 51280.32% (96.94 HUF — 49,808 HUF)
Monero/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 50,161 HUF | ▲ 0.71 % |
23/05 | 50,472 HUF | ▲ 0.62 % |
24/05 | 49,848 HUF | ▼ -1.24 % |
25/05 | 49,057 HUF | ▼ -1.59 % |
26/05 | 49,903 HUF | ▲ 1.72 % |
27/05 | 49,891 HUF | ▼ -0.02 % |
28/05 | 52,278 HUF | ▲ 4.79 % |
29/05 | 52,588 HUF | ▲ 0.59 % |
30/05 | 51,852 HUF | ▼ -1.4 % |
31/05 | 50,431 HUF | ▼ -2.74 % |
01/06 | 51,027 HUF | ▲ 1.18 % |
02/06 | 51,161 HUF | ▲ 0.26 % |
03/06 | 51,396 HUF | ▲ 0.46 % |
04/06 | 52,370 HUF | ▲ 1.89 % |
05/06 | 54,524 HUF | ▲ 4.11 % |
06/06 | 52,963 HUF | ▼ -2.86 % |
07/06 | 52,838 HUF | ▼ -0.24 % |
08/06 | 53,923 HUF | ▲ 2.05 % |
09/06 | 54,011 HUF | ▲ 0.16 % |
10/06 | 53,675 HUF | ▼ -0.62 % |
11/06 | 54,273 HUF | ▲ 1.11 % |
12/06 | 54,509 HUF | ▲ 0.44 % |
13/06 | 54,337 HUF | ▼ -0.32 % |
14/06 | 53,776 HUF | ▼ -1.03 % |
15/06 | 53,930 HUF | ▲ 0.29 % |
16/06 | 54,399 HUF | ▲ 0.87 % |
17/06 | 54,872 HUF | ▲ 0.87 % |
18/06 | 54,827 HUF | ▼ -0.08 % |
19/06 | 54,732 HUF | ▼ -0.17 % |
20/06 | 54,441 HUF | ▼ -0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/forint Hungary cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 49,659 HUF | ▼ -0.3 % |
03/06 — 09/06 | 48,009 HUF | ▼ -3.32 % |
10/06 — 16/06 | 50,002 HUF | ▲ 4.15 % |
17/06 — 23/06 | 45,338 HUF | ▼ -9.33 % |
24/06 — 30/06 | 47,001 HUF | ▲ 3.67 % |
01/07 — 07/07 | 44,011 HUF | ▼ -6.36 % |
08/07 — 14/07 | 43,829 HUF | ▼ -0.41 % |
15/07 — 21/07 | 45,487 HUF | ▲ 3.78 % |
22/07 — 28/07 | 47,654 HUF | ▲ 4.76 % |
29/07 — 04/08 | 47,828 HUF | ▲ 0.37 % |
05/08 — 11/08 | 47,793 HUF | ▼ -0.07 % |
12/08 — 18/08 | 47,570 HUF | ▼ -0.47 % |
Monero/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50,263 HUF | ▲ 0.91 % |
07/2024 | 49,550 HUF | ▼ -1.42 % |
08/2024 | 42,520 HUF | ▼ -14.19 % |
09/2024 | 45,933 HUF | ▲ 8.03 % |
10/2024 | 51,632 HUF | ▲ 12.41 % |
11/2024 | 48,854 HUF | ▼ -5.38 % |
12/2024 | 47,504 HUF | ▼ -2.76 % |
01/2025 | 48,139 HUF | ▲ 1.34 % |
02/2025 | 40,006 HUF | ▼ -16.9 % |
03/2025 | 35,819 HUF | ▼ -10.47 % |
04/2025 | 34,507 HUF | ▼ -3.66 % |
05/2025 | 36,533 HUF | ▲ 5.87 % |
Monero/forint Hungary thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42,864 HUF |
Tối đa | 50,087 HUF |
Bình quân gia quyền | 46,496 HUF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 41,270 HUF |
Tối đa | 55,057 HUF |
Bình quân gia quyền | 47,940 HUF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37,085 HUF |
Tối đa | 63,023 HUF |
Bình quân gia quyền | 52,999 HUF |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/HUF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: