Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/RKN
Lịch sử thay đổi trong XPF/RKN tỷ giá
XPF/RKN tỷ giá
05 21, 2024
1 XPF = 0.07971497 RKN
▼ -13.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPF/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -32.46% (0.11803165 RKN — 0.07971497 RKN)
Thay đổi trong XPF/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 29.91% (0.06136075 RKN — 0.07971497 RKN)
Thay đổi trong XPF/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 76.66% (0.04512309 RKN — 0.07971497 RKN)
Thay đổi trong XPF/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -32.67% (0.11839717 RKN — 0.07971497 RKN)
franc Thái Bình Dương/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thái Bình Dương/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.08436007 RKN | ▲ 5.83 % |
23/05 | 0.08339026 RKN | ▼ -1.15 % |
24/05 | 0.08461674 RKN | ▲ 1.47 % |
25/05 | 0.07435418 RKN | ▼ -12.13 % |
26/05 | 0.06734106 RKN | ▼ -9.43 % |
27/05 | 0.07391109 RKN | ▲ 9.76 % |
28/05 | 0.07794611 RKN | ▲ 5.46 % |
29/05 | 0.08040856 RKN | ▲ 3.16 % |
30/05 | 0.08272593 RKN | ▲ 2.88 % |
31/05 | 0.08560064 RKN | ▲ 3.47 % |
01/06 | 0.08545586 RKN | ▼ -0.17 % |
02/06 | 0.08369518 RKN | ▼ -2.06 % |
03/06 | 0.09459904 RKN | ▲ 13.03 % |
04/06 | 0.08140332 RKN | ▼ -13.95 % |
05/06 | 0.09039702 RKN | ▲ 11.05 % |
06/06 | 0.09050019 RKN | ▲ 0.11 % |
07/06 | 0.09315368 RKN | ▲ 2.93 % |
08/06 | 0.08521987 RKN | ▼ -8.52 % |
09/06 | 0.11221456 RKN | ▲ 31.68 % |
10/06 | 0.10729448 RKN | ▼ -4.38 % |
11/06 | 0.07039203 RKN | ▼ -34.39 % |
12/06 | 0.07486626 RKN | ▲ 6.36 % |
13/06 | 0.10141887 RKN | ▲ 35.47 % |
14/06 | 0.10231461 RKN | ▲ 0.88 % |
15/06 | 0.09014448 RKN | ▼ -11.89 % |
16/06 | 0.07711921 RKN | ▼ -14.45 % |
17/06 | 0.07427604 RKN | ▼ -3.69 % |
18/06 | 0.06267749 RKN | ▼ -15.62 % |
19/06 | 0.06548965 RKN | ▲ 4.49 % |
20/06 | 0.06271014 RKN | ▼ -4.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thái Bình Dương/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.08390846 RKN | ▲ 5.26 % |
03/06 — 09/06 | 0.09571879 RKN | ▲ 14.08 % |
10/06 — 16/06 | 0.03251743 RKN | ▼ -66.03 % |
17/06 — 23/06 | 0.05141855 RKN | ▲ 58.13 % |
24/06 — 30/06 | 0.05810169 RKN | ▲ 13 % |
01/07 — 07/07 | 0.09134727 RKN | ▲ 57.22 % |
08/07 — 14/07 | 0.09349159 RKN | ▲ 2.35 % |
15/07 — 21/07 | 0.09405321 RKN | ▲ 0.6 % |
22/07 — 28/07 | 0.10340077 RKN | ▲ 9.94 % |
29/07 — 04/08 | 0.07550109 RKN | ▼ -26.98 % |
05/08 — 11/08 | 0.0703808 RKN | ▼ -6.78 % |
12/08 — 18/08 | 0.06776998 RKN | ▼ -3.71 % |
franc Thái Bình Dương/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.07863492 RKN | ▼ -1.35 % |
07/2024 | 0.08275285 RKN | ▲ 5.24 % |
08/2024 | 0.10333592 RKN | ▲ 24.87 % |
09/2024 | 0.11107187 RKN | ▲ 7.49 % |
10/2024 | 0.10975026 RKN | ▼ -1.19 % |
11/2024 | 0.11687103 RKN | ▲ 6.49 % |
12/2024 | 0.12342169 RKN | ▲ 5.61 % |
01/2025 | 0.13661016 RKN | ▲ 10.69 % |
02/2025 | 0.13786301 RKN | ▲ 0.92 % |
03/2025 | 0.12347339 RKN | ▼ -10.44 % |
04/2025 | 0.24179009 RKN | ▲ 95.82 % |
05/2025 | 0.19489167 RKN | ▼ -19.4 % |
franc Thái Bình Dương/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.09114954 RKN |
Tối đa | 0.12909932 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.11793382 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04045142 RKN |
Tối đa | 0.12909932 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.0888843 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04045142 RKN |
Tối đa | 0.12909932 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.0633668 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến XPF/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: