Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Rise
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/RISE
Lịch sử thay đổi trong YER/RISE tỷ giá
YER/RISE tỷ giá
05 21, 2024
1 YER = 32.3261 RISE
▼ -13.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Rise, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Rise.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/RISE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/RISE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Rise, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/RISE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ thay đổi bởi -7.85% (35.0803 RISE — 32.3261 RISE)
Thay đổi trong YER/RISE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ thay đổi bởi 13.26% (28.5403 RISE — 32.3261 RISE)
Thay đổi trong YER/RISE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ thay đổi bởi 13.57% (28.4627 RISE — 32.3261 RISE)
Thay đổi trong YER/RISE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ thay đổi bởi 2093.2% (1.473922 RISE — 32.3261 RISE)
rial Yemen/Rise dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Rise dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 31.6517 RISE | ▼ -2.09 % |
23/05 | 29.8421 RISE | ▼ -5.72 % |
24/05 | 29.91 RISE | ▲ 0.23 % |
25/05 | 30.0455 RISE | ▲ 0.45 % |
26/05 | 31.9077 RISE | ▲ 6.2 % |
27/05 | 33.2247 RISE | ▲ 4.13 % |
28/05 | 33.368 RISE | ▲ 0.43 % |
29/05 | 32.8095 RISE | ▼ -1.67 % |
30/05 | 33.3236 RISE | ▲ 1.57 % |
31/05 | 35.2157 RISE | ▲ 5.68 % |
01/06 | 35.1519 RISE | ▼ -0.18 % |
02/06 | 34.1222 RISE | ▼ -2.93 % |
03/06 | 33.5348 RISE | ▼ -1.72 % |
04/06 | 31.3957 RISE | ▼ -6.38 % |
05/06 | 32.4138 RISE | ▲ 3.24 % |
06/06 | 32.9874 RISE | ▲ 1.77 % |
07/06 | 32.5476 RISE | ▼ -1.33 % |
08/06 | 31.7616 RISE | ▼ -2.42 % |
09/06 | 32.8257 RISE | ▲ 3.35 % |
10/06 | 35.405 RISE | ▲ 7.86 % |
11/06 | 35.1516 RISE | ▼ -0.72 % |
12/06 | 36.6785 RISE | ▲ 4.34 % |
13/06 | 37.5863 RISE | ▲ 2.47 % |
14/06 | 38.9228 RISE | ▲ 3.56 % |
15/06 | 37.3532 RISE | ▼ -4.03 % |
16/06 | 35.3084 RISE | ▼ -5.47 % |
17/06 | 32.5358 RISE | ▼ -7.85 % |
18/06 | 34.6212 RISE | ▲ 6.41 % |
19/06 | 34.9671 RISE | ▲ 1 % |
20/06 | 35.6091 RISE | ▲ 1.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Rise cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Rise dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 31.5273 RISE | ▼ -2.47 % |
03/06 — 09/06 | 30.62 RISE | ▼ -2.88 % |
10/06 — 16/06 | 31.1925 RISE | ▲ 1.87 % |
17/06 — 23/06 | 35.2159 RISE | ▲ 12.9 % |
24/06 — 30/06 | 38.1042 RISE | ▲ 8.2 % |
01/07 — 07/07 | 43.4392 RISE | ▲ 14 % |
08/07 — 14/07 | 41.9017 RISE | ▼ -3.54 % |
15/07 — 21/07 | 44.0966 RISE | ▲ 5.24 % |
22/07 — 28/07 | 41.9356 RISE | ▼ -4.9 % |
29/07 — 04/08 | 48.9793 RISE | ▲ 16.8 % |
05/08 — 11/08 | 47.0656 RISE | ▼ -3.91 % |
12/08 — 18/08 | 47.821 RISE | ▲ 1.6 % |
rial Yemen/Rise dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.5874 RISE | ▲ 0.81 % |
07/2024 | 33.1175 RISE | ▲ 1.63 % |
08/2024 | 38.2176 RISE | ▲ 15.4 % |
09/2024 | 39.9014 RISE | ▲ 4.41 % |
10/2024 | 38.0171 RISE | ▼ -4.72 % |
11/2024 | 27.8794 RISE | ▼ -26.67 % |
12/2024 | 19.5112 RISE | ▼ -30.02 % |
01/2025 | 28.3125 RISE | ▲ 45.11 % |
02/2025 | 24.6415 RISE | ▼ -12.97 % |
03/2025 | 25.6595 RISE | ▲ 4.13 % |
04/2025 | 34.0723 RISE | ▲ 32.79 % |
05/2025 | 33.637 RISE | ▼ -1.28 % |
rial Yemen/Rise thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.0428 RISE |
Tối đa | 40.4006 RISE |
Bình quân gia quyền | 35.6031 RISE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.6329 RISE |
Tối đa | 40.4006 RISE |
Bình quân gia quyền | 30.8843 RISE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.9846 RISE |
Tối đa | 40.4972 RISE |
Bình quân gia quyền | 30.6808 RISE |
Chia sẻ một liên kết đến YER/RISE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Rise (RISE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Rise (RISE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: