Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/UZS

Lịch sử thay đổi trong YER/UZS tỷ giá

YER/UZS tỷ giá

05 21, 2024
1 YER = 50.77 UZS
▼ -0.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 0.17% (50.69 UZS — 50.77 UZS)

Thay đổi trong YER/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2.6% (49.49 UZS — 50.77 UZS)

Thay đổi trong YER/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 10.89% (45.79 UZS — 50.77 UZS)

Thay đổi trong YER/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 32.48% (38.33 UZS — 50.77 UZS)

rial Yemen/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 50.89 UZS ▲ 0.22 %
23/05 50.86 UZS ▼ -0.04 %
24/05 50.77 UZS ▼ -0.19 %
25/05 50.73 UZS ▼ -0.08 %
26/05 50.65 UZS ▼ -0.16 %
27/05 50.68 UZS ▲ 0.07 %
28/05 50.68 UZS ▲ 0 %
29/05 50.49 UZS ▼ -0.38 %
30/05 50.42 UZS ▼ -0.13 %
31/05 50.64 UZS ▲ 0.43 %
01/06 50.5 UZS ▼ -0.27 %
02/06 50.93 UZS ▲ 0.86 %
03/06 50.78 UZS ▼ -0.3 %
04/06 50.8 UZS ▲ 0.04 %
05/06 50.89 UZS ▲ 0.19 %
06/06 50.98 UZS ▲ 0.17 %
07/06 50.97 UZS ▼ -0.03 %
08/06 50.99 UZS ▲ 0.04 %
09/06 50.9 UZS ▼ -0.18 %
10/06 50.97 UZS ▲ 0.14 %
11/06 50.99 UZS ▲ 0.05 %
12/06 51.08 UZS ▲ 0.17 %
13/06 51.15 UZS ▲ 0.14 %
14/06 51.13 UZS ▼ -0.03 %
15/06 51.07 UZS ▼ -0.12 %
16/06 51.26 UZS ▲ 0.38 %
17/06 51.06 UZS ▼ -0.39 %
18/06 50.84 UZS ▼ -0.44 %
19/06 50.95 UZS ▲ 0.23 %
20/06 51.01 UZS ▲ 0.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 52.19 UZS ▲ 2.79 %
03/06 — 09/06 51.35 UZS ▼ -1.62 %
10/06 — 16/06 51.42 UZS ▲ 0.14 %
17/06 — 23/06 51.55 UZS ▲ 0.26 %
24/06 — 30/06 51.68 UZS ▲ 0.25 %
01/07 — 07/07 51.68 UZS ▲ 0 %
08/07 — 14/07 51.79 UZS ▲ 0.22 %
15/07 — 21/07 51.38 UZS ▼ -0.79 %
22/07 — 28/07 51.55 UZS ▲ 0.33 %
29/07 — 04/08 51.79 UZS ▲ 0.46 %
05/08 — 11/08 51.83 UZS ▲ 0.08 %
12/08 — 18/08 51.88 UZS ▲ 0.1 %

rial Yemen/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 50.7 UZS ▼ -0.14 %
07/2024 51.17 UZS ▲ 0.92 %
08/2024 53.7 UZS ▲ 4.94 %
09/2024 54.24 UZS ▲ 1 %
10/2024 54.34 UZS ▲ 0.18 %
11/2024 54.63 UZS ▲ 0.55 %
12/2024 55 UZS ▲ 0.67 %
01/2025 55.11 UZS ▲ 0.21 %
02/2025 55.76 UZS ▲ 1.18 %
03/2025 56.29 UZS ▲ 0.95 %
04/2025 56.37 UZS ▲ 0.14 %
05/2025 56.6 UZS ▲ 0.4 %

rial Yemen/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 50.43 UZS
Tối đa 50.89 UZS
Bình quân gia quyền 50.65 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 49.81 UZS
Tối đa 50.89 UZS
Bình quân gia quyền 50.46 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 45.52 UZS
Tối đa 50.89 UZS
Bình quân gia quyền 48.71 UZS

Chia sẻ một liên kết đến YER/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu