Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/ZEN

Lịch sử thay đổi trong YER/ZEN tỷ giá

YER/ZEN tỷ giá

05 21, 2024
1 YER = 0.0004055 ZEN
▼ -0.87 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -0.28% (0.00040664 ZEN — 0.0004055 ZEN)

Thay đổi trong YER/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 9.12% (0.00037161 ZEN — 0.0004055 ZEN)

Thay đổi trong YER/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -7.31% (0.00043746 ZEN — 0.0004055 ZEN)

Thay đổi trong YER/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -33.42% (0.00060905 ZEN — 0.0004055 ZEN)

rial Yemen/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00040327 ZEN ▼ -0.55 %
23/05 0.00039652 ZEN ▼ -1.67 %
24/05 0.00039958 ZEN ▲ 0.77 %
25/05 0.00041658 ZEN ▲ 4.25 %
26/05 0.00042162 ZEN ▲ 1.21 %
27/05 0.00042665 ZEN ▲ 1.19 %
28/05 0.00041649 ZEN ▼ -2.38 %
29/05 0.00043106 ZEN ▲ 3.5 %
30/05 0.00044207 ZEN ▲ 2.55 %
31/05 0.00045086 ZEN ▲ 1.99 %
01/06 0.00043801 ZEN ▼ -2.85 %
02/06 0.00042515 ZEN ▼ -2.93 %
03/06 0.00042069 ZEN ▼ -1.05 %
04/06 0.00041865 ZEN ▼ -0.48 %
05/06 0.00040788 ZEN ▼ -2.57 %
06/06 0.00041475 ZEN ▲ 1.69 %
07/06 0.00042325 ZEN ▲ 2.05 %
08/06 0.0004158 ZEN ▼ -1.76 %
09/06 0.00041876 ZEN ▲ 0.71 %
10/06 0.00043415 ZEN ▲ 3.68 %
11/06 0.00044763 ZEN ▲ 3.1 %
12/06 0.00044966 ZEN ▲ 0.45 %
13/06 0.0004502 ZEN ▲ 0.12 %
14/06 0.00044406 ZEN ▼ -1.36 %
15/06 0.00044086 ZEN ▼ -0.72 %
16/06 0.00043652 ZEN ▼ -0.98 %
17/06 0.00043064 ZEN ▼ -1.35 %
18/06 0.00044614 ZEN ▲ 3.6 %
19/06 0.00043781 ZEN ▼ -1.87 %
20/06 0.00041176 ZEN ▼ -5.95 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00039964 ZEN ▼ -1.45 %
03/06 — 09/06 0.00035922 ZEN ▼ -10.11 %
10/06 — 16/06 0.00036498 ZEN ▲ 1.6 %
17/06 — 23/06 0.00036192 ZEN ▼ -0.84 %
24/06 — 30/06 0.00040693 ZEN ▲ 12.44 %
01/07 — 07/07 0.0006124 ZEN ▲ 50.49 %
08/07 — 14/07 0.00057937 ZEN ▼ -5.39 %
15/07 — 21/07 0.00062997 ZEN ▲ 8.73 %
22/07 — 28/07 0.00059055 ZEN ▼ -6.26 %
29/07 — 04/08 0.00066603 ZEN ▲ 12.78 %
05/08 — 11/08 0.00063613 ZEN ▼ -4.49 %
12/08 — 18/08 0.00060306 ZEN ▼ -5.2 %

rial Yemen/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00038704 ZEN ▼ -4.55 %
07/2024 0.00035211 ZEN ▼ -9.02 %
08/2024 0.0004618 ZEN ▲ 31.15 %
09/2024 0.0004447 ZEN ▼ -3.7 %
10/2024 0.00039756 ZEN ▼ -10.6 %
11/2024 0.00033532 ZEN ▼ -15.66 %
12/2024 0.00036738 ZEN ▲ 9.56 %
01/2025 0.00042295 ZEN ▲ 15.13 %
02/2025 0.00024508 ZEN ▼ -42.06 %
03/2025 0.00019714 ZEN ▼ -19.56 %
04/2025 0.00034998 ZEN ▲ 77.53 %
05/2025 0.00032415 ZEN ▼ -7.38 %

rial Yemen/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00040019 ZEN
Tối đa 0.00044752 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00042605 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00022046 ZEN
Tối đa 0.00044752 ZEN
Bình quân gia quyền 0.0003503 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00022046 ZEN
Tối đa 0.0006083 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00042026 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến YER/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu