Tỷ giá hối đoái Zel chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zel tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEL/UZS
Lịch sử thay đổi trong ZEL/UZS tỷ giá
ZEL/UZS tỷ giá
04 05, 2021
1 ZEL = 1,801 UZS
▼ -2.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zel/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zel chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEL/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEL/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zel/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEL/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 94.72% (924.98 UZS — 1,801 UZS)
Thay đổi trong ZEL/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 576.94% (266.06 UZS — 1,801 UZS)
Thay đổi trong ZEL/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 519.19% (290.88 UZS — 1,801 UZS)
Thay đổi trong ZEL/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Zel tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 519.19% (290.88 UZS — 1,801 UZS)
Zel/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Zel/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,910 UZS | ▲ 6.03 % |
23/05 | 2,034 UZS | ▲ 6.5 % |
24/05 | 2,045 UZS | ▲ 0.57 % |
25/05 | 2,076 UZS | ▲ 1.52 % |
26/05 | 2,061 UZS | ▼ -0.77 % |
27/05 | 2,052 UZS | ▼ -0.42 % |
28/05 | 1,954 UZS | ▼ -4.78 % |
29/05 | 1,881 UZS | ▼ -3.75 % |
30/05 | 1,874 UZS | ▼ -0.32 % |
31/05 | 1,842 UZS | ▼ -1.74 % |
01/06 | 1,926 UZS | ▲ 4.58 % |
02/06 | 2,895 UZS | ▲ 50.32 % |
03/06 | 3,219 UZS | ▲ 11.19 % |
04/06 | 3,474 UZS | ▲ 7.91 % |
05/06 | 3,338 UZS | ▼ -3.92 % |
06/06 | 3,353 UZS | ▲ 0.45 % |
07/06 | 3,358 UZS | ▲ 0.17 % |
08/06 | 3,385 UZS | ▲ 0.79 % |
09/06 | 3,075 UZS | ▼ -9.15 % |
10/06 | 3,322 UZS | ▲ 8.03 % |
11/06 | 3,682 UZS | ▲ 10.83 % |
12/06 | 3,890 UZS | ▲ 5.65 % |
13/06 | 4,068 UZS | ▲ 4.57 % |
14/06 | 4,020 UZS | ▼ -1.18 % |
15/06 | 3,931 UZS | ▼ -2.21 % |
16/06 | 3,875 UZS | ▼ -1.43 % |
17/06 | 4,200 UZS | ▲ 8.38 % |
18/06 | 4,007 UZS | ▼ -4.6 % |
19/06 | 3,836 UZS | ▼ -4.25 % |
20/06 | 3,625 UZS | ▼ -5.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zel/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zel/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,556 UZS | ▼ -13.59 % |
03/06 — 09/06 | 1,659 UZS | ▲ 6.59 % |
10/06 — 16/06 | 2,683 UZS | ▲ 61.74 % |
17/06 — 23/06 | 2,268 UZS | ▼ -15.45 % |
24/06 — 30/06 | 6,313 UZS | ▲ 178.32 % |
01/07 — 07/07 | 6,504 UZS | ▲ 3.02 % |
08/07 — 14/07 | 6,198 UZS | ▼ -4.71 % |
15/07 — 21/07 | 6,736 UZS | ▲ 8.69 % |
22/07 — 28/07 | 6,220 UZS | ▼ -7.67 % |
29/07 — 04/08 | 12,516 UZS | ▲ 101.23 % |
05/08 — 11/08 | 15,312 UZS | ▲ 22.34 % |
12/08 — 18/08 | 13,252 UZS | ▼ -13.45 % |
Zel/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,753 UZS | ▼ -2.69 % |
07/2024 | 2,559 UZS | ▲ 45.99 % |
08/2024 | 2,925 UZS | ▲ 14.33 % |
09/2024 | 2,026 UZS | ▼ -30.74 % |
10/2024 | 1,733 UZS | ▼ -14.44 % |
11/2024 | 1,487 UZS | ▼ -14.19 % |
12/2024 | 1,817 UZS | ▲ 22.17 % |
01/2025 | 1,363 UZS | ▼ -25 % |
02/2025 | 1,888 UZS | ▲ 38.55 % |
03/2025 | 5,661 UZS | ▲ 199.81 % |
04/2025 | 11,593 UZS | ▲ 104.78 % |
05/2025 | 10,942 UZS | ▼ -5.61 % |
Zel/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 911.45 UZS |
Tối đa | 2,364 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,513 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 225.51 UZS |
Tối đa | 2,364 UZS |
Bình quân gia quyền | 959.16 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 214.66 UZS |
Tối đa | 2,364 UZS |
Bình quân gia quyền | 495.06 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến ZEL/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: