Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/NULS
Lịch sử thay đổi trong ZEN/NULS tỷ giá
ZEN/NULS tỷ giá
05 21, 2024
1 ZEN = 14.0319 NULS
▲ 1.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 2.52% (13.6868 NULS — 14.0319 NULS)
Thay đổi trong ZEN/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -62.87% (37.7866 NULS — 14.0319 NULS)
Thay đổi trong ZEN/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -64.47% (39.4898 NULS — 14.0319 NULS)
Thay đổi trong ZEN/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -56.84% (32.5112 NULS — 14.0319 NULS)
Horizen/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 14.1766 NULS | ▲ 1.03 % |
23/05 | 14.5243 NULS | ▲ 2.45 % |
24/05 | 14.0763 NULS | ▼ -3.08 % |
25/05 | 12.9189 NULS | ▼ -8.22 % |
26/05 | 13.2622 NULS | ▲ 2.66 % |
27/05 | 13.4958 NULS | ▲ 1.76 % |
28/05 | 14.3163 NULS | ▲ 6.08 % |
29/05 | 14.4284 NULS | ▲ 0.78 % |
30/05 | 14.8047 NULS | ▲ 2.61 % |
31/05 | 15.5163 NULS | ▲ 4.81 % |
01/06 | 15.8237 NULS | ▲ 1.98 % |
02/06 | 15.6653 NULS | ▼ -1 % |
03/06 | 14.8746 NULS | ▼ -5.05 % |
04/06 | 14.486 NULS | ▼ -2.61 % |
05/06 | 14.8971 NULS | ▲ 2.84 % |
06/06 | 14.4767 NULS | ▼ -2.82 % |
07/06 | 13.814 NULS | ▼ -4.58 % |
08/06 | 14.4252 NULS | ▲ 4.42 % |
09/06 | 14.3762 NULS | ▼ -0.34 % |
10/06 | 14.0786 NULS | ▼ -2.07 % |
11/06 | 13.7928 NULS | ▼ -2.03 % |
12/06 | 14.2294 NULS | ▲ 3.16 % |
13/06 | 14.8577 NULS | ▲ 4.42 % |
14/06 | 14.9141 NULS | ▲ 0.38 % |
15/06 | 14.4999 NULS | ▼ -2.78 % |
16/06 | 14.4947 NULS | ▼ -0.04 % |
17/06 | 14.3471 NULS | ▼ -1.02 % |
18/06 | 13.9956 NULS | ▼ -2.45 % |
19/06 | 14.159 NULS | ▲ 1.17 % |
20/06 | 14.6337 NULS | ▲ 3.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14.0311 NULS | ▼ -0.01 % |
03/06 — 09/06 | 12.4234 NULS | ▼ -11.46 % |
10/06 — 16/06 | 5.08379 NULS | ▼ -59.08 % |
17/06 — 23/06 | 5.369616 NULS | ▲ 5.62 % |
24/06 — 30/06 | 4.622199 NULS | ▼ -13.92 % |
01/07 — 07/07 | 4.102354 NULS | ▼ -11.25 % |
08/07 — 14/07 | 4.246843 NULS | ▲ 3.52 % |
15/07 — 21/07 | 4.279389 NULS | ▲ 0.77 % |
22/07 — 28/07 | 4.335145 NULS | ▲ 1.3 % |
29/07 — 04/08 | 4.119197 NULS | ▼ -4.98 % |
05/08 — 11/08 | 4.158744 NULS | ▲ 0.96 % |
12/08 — 18/08 | 4.280594 NULS | ▲ 2.93 % |
Horizen/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.3494 NULS | ▲ 2.26 % |
07/2024 | 16.3968 NULS | ▲ 14.27 % |
08/2024 | 14.9743 NULS | ▼ -8.68 % |
09/2024 | 14.982 NULS | ▲ 0.05 % |
10/2024 | 16.1908 NULS | ▲ 8.07 % |
11/2024 | 14.9412 NULS | ▼ -7.72 % |
12/2024 | 10.9188 NULS | ▼ -26.92 % |
01/2025 | 11.9633 NULS | ▲ 9.57 % |
02/2025 | 13.5067 NULS | ▲ 12.9 % |
03/2025 | 5.855631 NULS | ▼ -56.65 % |
04/2025 | 4.97029 NULS | ▼ -15.12 % |
05/2025 | 4.753339 NULS | ▼ -4.36 % |
Horizen/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.6583 NULS |
Tối đa | 15.5328 NULS |
Bình quân gia quyền | 13.8425 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.6067 NULS |
Tối đa | 43.7141 NULS |
Bình quân gia quyền | 22.1042 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.6067 NULS |
Tối đa | 61.7908 NULS |
Bình quân gia quyền | 35.9763 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: