Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/TZS
Lịch sử thay đổi trong ZEN/TZS tỷ giá
ZEN/TZS tỷ giá
05 21, 2024
1 ZEN = 23,305 TZS
▼ -0.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -1.93% (23,763 TZS — 23,305 TZS)
Thay đổi trong ZEN/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -8.4% (25,443 TZS — 23,305 TZS)
Thay đổi trong ZEN/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 17.1% (19,902 TZS — 23,305 TZS)
Thay đổi trong ZEN/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 68.15% (13,860 TZS — 23,305 TZS)
Horizen/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 23,498 TZS | ▲ 0.83 % |
23/05 | 23,887 TZS | ▲ 1.66 % |
24/05 | 23,542 TZS | ▼ -1.45 % |
25/05 | 22,617 TZS | ▼ -3.93 % |
26/05 | 22,356 TZS | ▼ -1.16 % |
27/05 | 22,154 TZS | ▼ -0.9 % |
28/05 | 22,693 TZS | ▲ 2.43 % |
29/05 | 21,847 TZS | ▼ -3.72 % |
30/05 | 21,357 TZS | ▼ -2.24 % |
31/05 | 21,089 TZS | ▼ -1.25 % |
01/06 | 21,526 TZS | ▲ 2.07 % |
02/06 | 22,116 TZS | ▲ 2.74 % |
03/06 | 22,309 TZS | ▲ 0.87 % |
04/06 | 22,439 TZS | ▲ 0.58 % |
05/06 | 23,031 TZS | ▲ 2.64 % |
06/06 | 22,638 TZS | ▼ -1.71 % |
07/06 | 22,277 TZS | ▼ -1.59 % |
08/06 | 22,648 TZS | ▲ 1.67 % |
09/06 | 22,441 TZS | ▼ -0.91 % |
10/06 | 21,609 TZS | ▼ -3.71 % |
11/06 | 20,985 TZS | ▼ -2.89 % |
12/06 | 20,902 TZS | ▼ -0.4 % |
13/06 | 20,857 TZS | ▼ -0.21 % |
14/06 | 21,093 TZS | ▲ 1.13 % |
15/06 | 21,248 TZS | ▲ 0.73 % |
16/06 | 21,429 TZS | ▲ 0.85 % |
17/06 | 21,616 TZS | ▲ 0.87 % |
18/06 | 20,825 TZS | ▼ -3.66 % |
19/06 | 21,340 TZS | ▲ 2.48 % |
20/06 | 22,712 TZS | ▲ 6.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 23,773 TZS | ▲ 2.01 % |
03/06 — 09/06 | 26,574 TZS | ▲ 11.78 % |
10/06 — 16/06 | 26,260 TZS | ▼ -1.18 % |
17/06 — 23/06 | 26,732 TZS | ▲ 1.8 % |
24/06 — 30/06 | 23,742 TZS | ▼ -11.19 % |
01/07 — 07/07 | 15,968 TZS | ▼ -32.74 % |
08/07 — 14/07 | 16,899 TZS | ▲ 5.83 % |
15/07 — 21/07 | 15,442 TZS | ▼ -8.62 % |
22/07 — 28/07 | 16,361 TZS | ▲ 5.95 % |
29/07 — 04/08 | 14,434 TZS | ▼ -11.78 % |
05/08 — 11/08 | 15,062 TZS | ▲ 4.35 % |
12/08 — 18/08 | 15,908 TZS | ▲ 5.62 % |
Horizen/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23,999 TZS | ▲ 2.97 % |
07/2024 | 26,612 TZS | ▲ 10.89 % |
08/2024 | 20,929 TZS | ▼ -21.35 % |
09/2024 | 22,289 TZS | ▲ 6.5 % |
10/2024 | 24,927 TZS | ▲ 11.84 % |
11/2024 | 28,357 TZS | ▲ 13.76 % |
12/2024 | 25,615 TZS | ▼ -9.67 % |
01/2025 | 22,891 TZS | ▼ -10.63 % |
02/2025 | 37,194 TZS | ▲ 62.48 % |
03/2025 | 46,825 TZS | ▲ 25.89 % |
04/2025 | 26,923 TZS | ▼ -42.5 % |
05/2025 | 28,765 TZS | ▲ 6.84 % |
Horizen/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20,574 TZS |
Tối đa | 24,763 TZS |
Bình quân gia quyền | 22,602 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20,000 TZS |
Tối đa | 45,807 TZS |
Bình quân gia quyền | 28,465 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13,725 TZS |
Tối đa | 45,807 TZS |
Bình quân gia quyền | 23,000 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: