500 Mithril đến Power Ledger

Giá cả 500 Mithril đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 28, 2024, Là 1.33983 POWR.

Bao nhiêu 500 MITH trong POWR?

06 28, 2024
500 MITH = 1.33983 POWR
▲ 0 %
500 POWR = 186,591 MITH
1 MITH = 0.00267966 POWR

Lịch sử thay đổi giá 500 MITH trong POWR

Thống kê chi phí 500 Mithril trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.110345 POWR
Tối đa 1.60299 POWR
Bình quân gia quyền 1.319014 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.029585 POWR
Tối đa 1.60299 POWR
Bình quân gia quyền 1.268875 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.665515 POWR
Tối đa 7.54231 POWR
Bình quân gia quyền 2.587985 POWR

Thay đổi chi phí 500 MITH đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 30, 2024 — 06 28, 2024) giá bán 500 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi 14.61% (1.16905 POWR — 1.33983 POWR)

Thay đổi chi phí 500 MITH đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 31, 2024 — 06 28, 2024) giá của 500 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi -4.15% (1.39784 POWR — 1.33983 POWR)

Thay đổi chi phí 500 MITH đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 30, 2023 — 06 28, 2024) giá của 500 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi -80.6% (6.905835 POWR — 1.33983 POWR)

Thay đổi chi phí 500 MITH đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 28, 2024) giá của 500 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi -95.65% (30.8361 POWR — 1.33983 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 MITH trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 Mithril (MITH) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 Mithril (MITH) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 500 Mithril trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 500 Mithril trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

29/06 1.291942 POWR ▼ -3.57 %
30/06 1.293193 POWR ▲ 0.1 %
01/07 1.30871 POWR ▲ 1.2 %
02/07 1.349278 POWR ▲ 3.1 %
03/07 1.383286 POWR ▲ 2.52 %
04/07 1.410747 POWR ▲ 1.99 %
05/07 1.387841 POWR ▼ -1.62 %
06/07 1.327498 POWR ▼ -4.35 %
07/07 1.381409 POWR ▲ 4.06 %
08/07 1.400134 POWR ▲ 1.36 %
09/07 1.385658 POWR ▼ -1.03 %
10/07 1.376772 POWR ▼ -0.64 %
11/07 1.510512 POWR ▲ 9.71 %
12/07 1.546343 POWR ▲ 2.37 %
13/07 1.518025 POWR ▼ -1.83 %
14/07 1.465234 POWR ▼ -3.48 %
15/07 1.411451 POWR ▼ -3.67 %
16/07 1.470531 POWR ▲ 4.19 %
17/07 1.556868 POWR ▲ 5.87 %
18/07 1.696361 POWR ▲ 8.96 %
19/07 1.739202 POWR ▲ 2.53 %
20/07 1.575505 POWR ▼ -9.41 %
21/07 1.567507 POWR ▼ -0.51 %
22/07 1.586101 POWR ▲ 1.19 %
23/07 1.563926 POWR ▼ -1.4 %
24/07 1.575093 POWR ▲ 0.71 %
25/07 1.508247 POWR ▼ -4.24 %
26/07 1.539001 POWR ▲ 2.04 %
27/07 1.520861 POWR ▼ -1.18 %
28/07 1.506261 POWR ▼ -0.96 %

* — Giá ước tính của 500 Mithril trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 Mithril trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 500 Mithril trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 1.392243 POWR ▲ 3.91 %
08/07 — 14/07 1.563694 POWR ▲ 12.31 %
15/07 — 21/07 1.58634 POWR ▲ 1.45 %
22/07 — 28/07 1.724457 POWR ▲ 8.71 %
29/07 — 04/08 1.57875 POWR ▼ -8.45 %
05/08 — 11/08 1.552113 POWR ▼ -1.69 %
12/08 — 18/08 1.557694 POWR ▲ 0.36 %
19/08 — 25/08 1.619191 POWR ▲ 3.95 %
26/08 — 01/09 1.615178 POWR ▼ -0.25 %
02/09 — 08/09 1.987999 POWR ▲ 23.08 %
09/09 — 15/09 1.968699 POWR ▼ -0.97 %
16/09 — 22/09 1.865343 POWR ▼ -5.25 %

Giá ước tính của 500 Mithril trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 1.315258 POWR ▼ -1.83 %
08/2024 1.652373 POWR ▲ 25.63 %
09/2024 1.301373 POWR ▼ -21.24 %
10/2024 0.55365567 POWR ▼ -57.46 %
11/2024 0.43433737 POWR ▼ -21.55 %
12/2024 0.63059129 POWR ▲ 45.18 %
01/2025 0.56278523 POWR ▼ -10.75 %
02/2025 0.57423246 POWR ▲ 2.03 %
03/2025 0.56779191 POWR ▼ -1.12 %
04/2025 0.52318887 POWR ▼ -7.86 %
05/2025 0.45988467 POWR ▼ -12.1 %
06/2025 0.51609424 POWR ▲ 12.22 %

FAQ

Giá bao nhiêu 500 MITH trong POWR hôm nay, 06 28, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 Mithril đến Power Ledger Là - 1.33983 POWR

Nó có giá bao nhiêu 500 MITH trong POWR Ngày mai 2024.06.29?

Ngày mai 500 Mithril đến Power Ledger sẽ có giá - 1 powr

Nó có giá bao nhiêu 500 MITH trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Mithril đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 MITH trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Mithril đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 MITH trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Mithril đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu