Tỷ giá hối đoái dinar Libya (LYD)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LYD:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về dinar Libya
Lịch sử của USD/LYD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến dinar Libya (LYD)
Số lượng tiền tệ phổ biến dinar Libya (LYD)
- 5000 LYD → 108.27 GBYTE
- 50 LYD → 0.37353758 VERI
- 50 LYD → 194.87 NAD
- 50 LYD → 490.6 EGP
- 500 LYD → 35,128 TEL
- 2 LYD → 7.79 NAD
- 500 LYD → 1,949 NAD
- 2 LYD → 0.00067809 BNB
- 1 LYD → 3.9 NAD
- 2000 LYD → 7,795 NAD
- 200 LYD → 49,650 DLT
- 1000 LYD → 3,897 NAD
- 100 VET → 19.53 LYD
- 5 AUD → 15.93 LYD
- 5 EUR → 26.1 LYD
- 10 EUR → 52.21 LYD
- 2000 EUR → 10,441 LYD
- 50 EUR → 261.03 LYD
- 50 EGP → 5.1 LYD
- 500 STD → 0.12 LYD
- 1 JPY → 0.03 LYD
- 5 JPY → 0.15 LYD
- 2000 CHF → 10,791 LYD
- 1 GBP → 6.16 LYD