Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan (UZS)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về UZS:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về som Uzbekistan
Lịch sử của USD/UZS thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến som Uzbekistan (UZS)
Số lượng tiền tệ phổ biến som Uzbekistan (UZS)
- 50 UZS → 0.02421859 MIOTA
- 2 UZS → 1.613602 SMART
- 1000 UZS → 10.9747 CRW
- 10 UZS → 0.06154674 POLIS
- 5000 UZS → 446.06 DLT
- 500 UZS → 0.32871491 XLM
- 10 UZS → 0.33 KZT
- 200 UZS → 0.13148596 XLM
- 50 UZS → 1.63 KZT
- 500 UZS → 0.00179871 OMNI
- 100 UZS → 0.06574298 XLM
- 1000 UZS → 32.66 KZT
- 2000 BYR → 1,385 UZS
- 2000 ZEN → 233,992,758 UZS
- 500 MOAC → 2,887,509 UZS
- 1 MOAC → 5,775 UZS
- 2000 XIN → 8,098,186,854 UZS
- 200 SIB → 402,136 UZS
- 50 MOAC → 288,751 UZS
- 100 LINK → 19,041,975 UZS
- 1 BNB → 8,058,698 UZS
- 5 MOAC → 28,875 UZS
- 5000 MOAC → 28,875,091 UZS
- 2 BNB → 16,117,397 UZS