Tỷ giá hối đoái riel Campuchia (KHR)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về KHR:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về riel Campuchia
Lịch sử của USD/KHR thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến riel Campuchia (KHR)
Số lượng tiền tệ phổ biến riel Campuchia (KHR)
- 500 KHR → 0.00364144 BTG
- 100 KHR → 0.0500836 STRAT
- 2 KHR → 0.02721377 PRE
- 5000 KHR → 154.39 NEBL
- 2 KHR → 0.01814711 GOLD
- 5 KHR → 0 USD
- 500 KHR → 0.12 USD
- 10 KHR → 0.4665184 NLC2
- 2000 KHR → 0.27098036 TOMO
- 200 KHR → 9.330368 NLC2
- 10 KHR → 0.00017575 LPT
- 1 KHR → 0 USD
- 5000 CLP → 21,389 KHR
- 1000 AUD → 2,659,229 KHR
- 500 PAY → 19,000 KHR
- 5 CLP → 21.39 KHR
- 1000 CLP → 4,278 KHR
- 5000 PAY → 190,003 KHR
- 2000 CLP → 8,556 KHR
- 500 FAIR → 28.83 KHR
- 2000 LPT → 113,797,958 KHR
- 50 CLP → 213.89 KHR
- 50 LPT → 2,844,949 KHR
- 100 CLP → 427.78 KHR